GeForce RTX 4090 vs RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X,450 Watt
100.00
+307%

RTX 4090 vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức trọn vẹn là 307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1230
Vị trí theo mức độ phổ biến652
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3028.18
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102GN20-P0
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163842048
Tần số nhân2235 MHz1238 MHz
Tần số Boost2520 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1,290không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs512không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 100.00
+307%
RTX 3050 4GB Mobile 24.56

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104598
+566%
RTX 3050 4GB Mobile 15712

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 137609
+218%
RTX 3050 4GB Mobile 43216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 73447
+515%
RTX 3050 4GB Mobile 11949

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 260357
+299%
RTX 3050 4GB Mobile 65252

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 771257
+60.6%
RTX 3050 4GB Mobile 480364

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD258
+310%
63
−310%
1440p198
+340%
45
−340%
4K142
+390%
29
−390%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.20không có dữ liệu
1440p8.08không có dữ liệu
4K11.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+405%
42
−405%
Cyberpunk 2077 225
+241%
66
−241%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 215
+466%
38
−466%
Cyberpunk 2077 111
+141%
46
−141%
Forza Horizon 4 555
+383%
115
−383%
Forza Horizon 5 309
+286%
80
−286%
Metro Exodus 178
+114%
83
−114%
Red Dead Redemption 2 150−160
+79.3%
87
−79.3%
Valorant 826
+521%
133
−521%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 199
+563%
30
−563%
Cyberpunk 2077 107
+189%
37
−189%
Dota 2 200
+108%
96
−108%
Far Cry 5 149
+104%
73
−104%
Fortnite 300−350
+148%
120−130
−148%
Forza Horizon 4 548
+483%
94
−483%
Forza Horizon 5 329
+406%
65−70
−406%
Grand Theft Auto V 174
+102%
86
−102%
Metro Exodus 183
+221%
57
−221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+38.7%
150−160
−38.7%
Red Dead Redemption 2 150−160
+189%
50−55
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+120%
75−80
−120%
Valorant 750−800
+1038%
68
−1038%
World of Tanks 270−280
+9%
250−260
−9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Counter-Strike 2 189
+320%
45−50
−320%
Cyberpunk 2077 105
+239%
31
−239%
Dota 2 224
+100%
112
−100%
Far Cry 5 210−220
+182%
75−80
−182%
Forza Horizon 4 544
+572%
81
−572%
Forza Horizon 5 279
+407%
55
−407%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+38.7%
150−160
−38.7%
Valorant 680
+594%
95−100
−594%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+357%
7−8
−357%
Dota 2 162
+238%
48
−238%
Grand Theft Auto V 161
+235%
48
−235%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+304%
21−24
−304%
World of Tanks 500−550
+217%
160−170
−217%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+77.6%
45−50
−77.6%
Cyberpunk 2077 77
+353%
17
−353%
Far Cry 5 160−170
+125%
70−75
−125%
Forza Horizon 4 507
+805%
56
−805%
Forza Horizon 5 239
+513%
35−40
−513%
Metro Exodus 152
+192%
52
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 262
+628%
35−40
−628%
Valorant 572
+767%
65−70
−767%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 130
+550%
20−22
−550%
Dota 2 187
+325%
44
−325%
Grand Theft Auto V 187
+325%
44
−325%
Metro Exodus 137
+706%
17
−706%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+179%
75−80
−179%
Red Dead Redemption 2 60−65
+327%
14−16
−327%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+325%
44
−325%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+250%
24−27
−250%
Counter-Strike 2 38
+90%
20−22
−90%
Cyberpunk 2077 40
+700%
5
−700%
Dota 2 227
+266%
62
−266%
Far Cry 5 100−110
+218%
30−35
−218%
Fortnite 95−100
+220%
30−33
−220%
Forza Horizon 4 284
+735%
34
−735%
Forza Horizon 5 161
+667%
21−24
−667%
Valorant 364
+1038%
30−35
−1038%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 4090 và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 390% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 1038%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 24.56
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 60 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 307.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.