GeForce RTX 4090 vs RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X,450 Watt
100.00
+227%

RTX 4090 vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1188
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3046.75
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163841792
Tần số nhân2235 MHz1065 MHz
Tần số Boost2520 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture1,29075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs17632
TMUs51256
Tensor Cores51256
Ray Tracing Cores12814

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 100.00
+227%
RTX 3050 A Mobile 30.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38431
+227%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD258
+244%
75−80
−244%
1440p198
+230%
60−65
−230%
4K142
+255%
40−45
−255%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.20không có dữ liệu
1440p8.08không có dữ liệu
4K11.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+253%
60−65
−253%
Cyberpunk 2077 225
+246%
65−70
−246%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 215
+231%
65−70
−231%
Cyberpunk 2077 111
+270%
30−33
−270%
Forza Horizon 4 555
+247%
160−170
−247%
Forza Horizon 5 309
+243%
90−95
−243%
Metro Exodus 178
+256%
50−55
−256%
Red Dead Redemption 2 150−160
+247%
45−50
−247%
Valorant 826
+230%
250−260
−230%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 199
+232%
60−65
−232%
Cyberpunk 2077 107
+257%
30−33
−257%
Dota 2 200
+233%
60−65
−233%
Far Cry 5 149
+231%
45−50
−231%
Fortnite 300−350
+242%
90−95
−242%
Forza Horizon 4 548
+243%
160−170
−243%
Forza Horizon 5 329
+229%
100−105
−229%
Grand Theft Auto V 174
+248%
50−55
−248%
Metro Exodus 183
+233%
55−60
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Red Dead Redemption 2 150−160
+247%
45−50
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+248%
50−55
−248%
Valorant 750−800
+237%
230−240
−237%
World of Tanks 270−280
+228%
85−90
−228%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 189
+244%
55−60
−244%
Cyberpunk 2077 105
+250%
30−33
−250%
Dota 2 224
+245%
65−70
−245%
Far Cry 5 210−220
+229%
65−70
−229%
Forza Horizon 4 544
+240%
160−170
−240%
Forza Horizon 5 279
+228%
85−90
−228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Valorant 680
+240%
200−210
−240%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+256%
9−10
−256%
Dota 2 162
+260%
45−50
−260%
Grand Theft Auto V 161
+258%
45−50
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 90−95
+244%
27−30
−244%
World of Tanks 500−550
+244%
150−160
−244%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+263%
24−27
−263%
Cyberpunk 2077 77
+267%
21−24
−267%
Far Cry 5 160−170
+256%
45−50
−256%
Forza Horizon 4 507
+238%
150−160
−238%
Forza Horizon 5 239
+241%
70−75
−241%
Metro Exodus 152
+238%
45−50
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 262
+228%
80−85
−228%
Valorant 572
+236%
170−180
−236%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 130
+271%
35−40
−271%
Dota 2 187
+240%
55−60
−240%
Grand Theft Auto V 187
+240%
55−60
−240%
Metro Exodus 137
+243%
40−45
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+248%
60−65
−248%
Red Dead Redemption 2 60−65
+256%
18−20
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+240%
55−60
−240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+237%
27−30
−237%
Counter-Strike 2 38
+280%
10−11
−280%
Cyberpunk 2077 40
+233%
12−14
−233%
Dota 2 227
+249%
65−70
−249%
Far Cry 5 100−110
+250%
30−33
−250%
Fortnite 95−100
+256%
27−30
−256%
Forza Horizon 4 284
+234%
85−90
−234%
Forza Horizon 5 161
+258%
45−50
−258%
Valorant 364
+231%
110−120
−231%

Vậy RTX 4090 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 244% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 255% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 30.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 45 Watt

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.