GeForce RTX 4090 vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X,450 Watt
100.00
+742%

RTX 4090 vượt qua Arc Graphics 130V với mức trọn vẹn là 742% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1411
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.30không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102Lunar Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163847
Tần số nhân2235 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2520 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,290không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs512không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1313 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 100.00
+742%
Arc Graphics 130V 11.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 38431
+742%
Arc Graphics 130V 4562

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104598
+998%
Arc Graphics 130V 9523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 73447
+790%
Arc Graphics 130V 8255

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD258
+706%
32
−706%
1440p198
+843%
21−24
−843%
4K142
+788%
16−18
−788%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.20không có dữ liệu
1440p8.08không có dữ liệu
4K11.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+417%
41
−417%
Cyberpunk 2077 225
+838%
24−27
−838%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+200%
35−40
−200%
Counter-Strike 2 215
+594%
31
−594%
Cyberpunk 2077 111
+825%
12−14
−825%
Forza Horizon 4 555
+682%
71
−682%
Forza Horizon 5 309
+897%
30−35
−897%
Metro Exodus 178
+456%
30−35
−456%
Red Dead Redemption 2 150−160
+420%
30−33
−420%
Valorant 826
+1657%
45−50
−1657%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+200%
35−40
−200%
Counter-Strike 2 199
+611%
28
−611%
Cyberpunk 2077 107
+792%
12−14
−792%
Dota 2 200
+388%
41
−388%
Far Cry 5 149
+432%
28
−432%
Fortnite 300−350
+353%
65−70
−353%
Forza Horizon 4 548
+845%
58
−845%
Forza Horizon 5 329
+961%
30−35
−961%
Grand Theft Auto V 174
+314%
40−45
−314%
Metro Exodus 183
+472%
30−35
−472%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+142%
85−90
−142%
Red Dead Redemption 2 150−160
+420%
30−33
−420%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+383%
35−40
−383%
Valorant 750−800
+1547%
45−50
−1547%
World of Tanks 270−280
+71.2%
160−170
−71.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+200%
35−40
−200%
Counter-Strike 2 189
+656%
25
−656%
Cyberpunk 2077 105
+775%
12−14
−775%
Dota 2 224
+833%
24−27
−833%
Far Cry 5 210−220
+365%
45−50
−365%
Forza Horizon 4 544
+1033%
48
−1033%
Forza Horizon 5 279
+800%
30−35
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+142%
85−90
−142%
Valorant 680
+1347%
45−50
−1347%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+967%
3−4
−967%
Dota 2 162
+913%
16−18
−913%
Grand Theft Auto V 161
+847%
16−18
−847%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Red Dead Redemption 2 90−95
+830%
10−11
−830%
World of Tanks 500−550
+514%
80−85
−514%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+278%
21−24
−278%
Cyberpunk 2077 77
+756%
9−10
−756%
Far Cry 5 160−170
+493%
27−30
−493%
Forza Horizon 4 507
+1711%
27−30
−1711%
Forza Horizon 5 239
+1228%
18−20
−1228%
Metro Exodus 152
+533%
24−27
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 262
+1538%
16−18
−1538%
Valorant 572
+1872%
27−30
−1872%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 130
+767%
14−16
−767%
Dota 2 187
+750%
21−24
−750%
Grand Theft Auto V 187
+750%
21−24
−750%
Metro Exodus 137
+1857%
7−8
−1857%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+515%
30−35
−515%
Red Dead Redemption 2 60−65
+700%
8−9
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+750%
21−24
−750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+727%
10−12
−727%
Counter-Strike 2 38
+153%
14−16
−153%
Cyberpunk 2077 40
+900%
4−5
−900%
Dota 2 227
+846%
24−27
−846%
Far Cry 5 100−110
+600%
14−16
−600%
Fortnite 95−100
+638%
12−14
−638%
Forza Horizon 4 284
+1675%
16−18
−1675%
Forza Horizon 5 161
+1689%
9−10
−1689%
Valorant 364
+2933%
12−14
−2933%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RTX 4090 và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 706% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 843% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 788% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 nhanh hơn 2933%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 11.87
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 742.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130V: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 130V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 và Arc Graphics 130V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 16203 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.