GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
57.26
+1368%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 1368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37703
Vị trí theo mức độ phổ biến8676
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.970.77
Hiệu quả năng lượng24.802.40
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaAD106GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8208% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352192
Tần số nhân2310 MHz900 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million1,170 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture344.828.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs4824
TMUs13632
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài240 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.2
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 16 GB 57.26
+1368%
GTX 550 Ti 3.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22798
+1368%
GTX 550 Ti 1553

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 43112
+1798%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 116054
+1035%
GTX 550 Ti 10229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p550−600
+1347%
38
−1347%
Full HD174
+383%
36
−383%
1440p94
+1467%
6−7
−1467%
4K57
+1800%
3−4
−1800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+44.3%
4.14
−44.3%
1440p5.31
+368%
24.83
−368%
4K8.75
+467%
49.67
−467%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 368% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 467% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+962%
12−14
−962%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+964%
10−12
−964%
Counter-Strike 2 130−140
+962%
12−14
−962%
Forza Horizon 4 344
+1811%
18−20
−1811%
Forza Horizon 5 150−160
+2400%
6−7
−2400%
Metro Exodus 160
+1678%
9−10
−1678%
Red Dead Redemption 2 100−110
+731%
12−14
−731%
Valorant 260−270
+2867%
9−10
−2867%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+964%
10−12
−964%
Counter-Strike 2 130−140
+962%
12−14
−962%
Dota 2 163
+1258%
12−14
−1258%
Far Cry 5 139
+562%
21−24
−562%
Fortnite 230−240
+913%
21−24
−913%
Forza Horizon 4 272
+1411%
18−20
−1411%
Forza Horizon 5 150−160
+2400%
6−7
−2400%
Grand Theft Auto V 163
+1154%
12−14
−1154%
Metro Exodus 127
+1311%
9−10
−1311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Red Dead Redemption 2 100−110
+731%
12−14
−731%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+1143%
14−16
−1143%
Valorant 260−270
+2867%
9−10
−2867%
World of Tanks 270−280
+310%
65−70
−310%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+964%
10−12
−964%
Counter-Strike 2 130−140
+962%
12−14
−962%
Far Cry 5 110−120
+467%
21−24
−467%
Forza Horizon 4 235
+1206%
18−20
−1206%
Forza Horizon 5 150−160
+2400%
6−7
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+514%
35−40
−514%
Valorant 260−270
+2867%
9−10
−2867%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+463%
8−9
−463%
Dota 2 101
+3267%
3−4
−3267%
Grand Theft Auto V 101
+3267%
3−4
−3267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Red Dead Redemption 2 65−70
+2200%
3−4
−2200%
World of Tanks 350−400
+1252%
27−30
−1252%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+1640%
5−6
−1640%
Far Cry 5 160−170
+1678%
9−10
−1678%
Forza Horizon 4 153
+2960%
5−6
−2960%
Forza Horizon 5 100−110
+2040%
5−6
−2040%
Metro Exodus 119
+11800%
1−2
−11800%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+1271%
7−8
−1271%
Valorant 230−240
+1825%
12−14
−1825%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Dota 2 101
+531%
16−18
−531%
Grand Theft Auto V 101
+531%
16−18
−531%
Metro Exodus 48
+1500%
3−4
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+1800%
10−12
−1800%
Red Dead Redemption 2 45−50
+2150%
2−3
−2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+531%
16−18
−531%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Far Cry 5 100−110
+2525%
4−5
−2525%
Fortnite 95−100
+3100%
3−4
−3100%
Forza Horizon 4 80
+2567%
3−4
−2567%
Forza Horizon 5 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Valorant 130−140
+3150%
4−5
−3150%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1347% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 383% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1467% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 11800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.26 3.90
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 116 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1368.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1066 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.