GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
56.90
+352%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 352% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.9310.98
Hiệu quả năng lượng24.4011.87
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAD106GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 482% so với GTX 1050.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352640
Tần số nhân2310 MHz1290 MHz
Tần số Boost2535 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million3,300 million
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture344.858.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs4832
TMUs13640
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.9+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 56.90
+352%
GTX 1050 12.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22733
+352%
GTX 1050 5025

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 43112
+403%
GTX 1050 8571

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 116054
+257%
GTX 1050 32463

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 Ti 16 GB 32275
+375%
GTX 1050 6797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 165263
+304%
GTX 1050 40922

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 600933
+71.9%
GTX 1050 349683

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+289%
44
−289%
1440p92
+318%
22
−318%
4K55
+139%
23
−139%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
−17.8%
2.48
+17.8%
1440p5.42
−9.5%
4.95
+9.5%
4K9.07
−91.4%
4.74
+91.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 91% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+325%
65−70
−325%
Cyberpunk 2077 176
+604%
24−27
−604%
Hogwarts Legacy 167
+659%
21−24
−659%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+184%
56
−184%
Counter-Strike 2 280−290
+325%
65−70
−325%
Cyberpunk 2077 137
+448%
24−27
−448%
Far Cry 5 191
+366%
40−45
−366%
Fortnite 240−250
+242%
70−75
−242%
Forza Horizon 4 210−220
+306%
50−55
−306%
Forza Horizon 5 160−170
+329%
35−40
−329%
Hogwarts Legacy 132
+500%
21−24
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+300%
40−45
−300%
Valorant 300−310
+180%
100−110
−180%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+270%
43
−270%
Counter-Strike 2 280−290
+325%
65−70
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250
−11.2%
Cyberpunk 2077 115
+360%
24−27
−360%
Far Cry 5 182
+344%
40−45
−344%
Fortnite 240−250
+358%
53
−358%
Forza Horizon 4 210−220
+331%
49
−331%
Forza Horizon 5 160−170
+329%
35−40
−329%
Grand Theft Auto V 163
+208%
53
−208%
Hogwarts Legacy 107
+386%
21−24
−386%
Metro Exodus 130
+665%
17
−665%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+300%
40−45
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+611%
38
−611%
Valorant 300−310
+180%
100−110
−180%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+342%
36
−342%
Cyberpunk 2077 103
+312%
24−27
−312%
Far Cry 5 171
+317%
40−45
−317%
Forza Horizon 4 210−220
+521%
34
−521%
Hogwarts Legacy 80
+264%
21−24
−264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+300%
40−45
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+560%
20
−560%
Valorant 300−310
+971%
28
−971%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+479%
42
−479%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+587%
21−24
−587%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+330%
90−95
−330%
Grand Theft Auto V 101
+1343%
7
−1343%
Metro Exodus 79
+464%
14−16
−464%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+82.3%
95−100
−82.3%
Valorant 300−350
+160%
130−140
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+396%
27
−396%
Cyberpunk 2077 62
+464%
10−12
−464%
Far Cry 5 127
+388%
24−27
−388%
Forza Horizon 4 170−180
+480%
30−33
−480%
Hogwarts Legacy 58
+346%
12−14
−346%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+433%
18−20
−433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+477%
24−27
−477%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+914%
7−8
−914%
Grand Theft Auto V 101
+321%
24
−321%
Hogwarts Legacy 35−40
+429%
7−8
−429%
Metro Exodus 48
+500%
8−9
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+427%
15
−427%
Valorant 300−350
+370%
65−70
−370%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+447%
16−18
−447%
Counter-Strike 2 70−75
+914%
7−8
−914%
Cyberpunk 2077 27
+575%
4−5
−575%
Far Cry 5 65
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 4 120−130
+495%
21−24
−495%
Hogwarts Legacy 31
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+700%
12−14
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+558%
12−14
−558%

Full HD
High Preset

Dota 2 124
+0%
124
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 112
+0%
112
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 47
+0%
47
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 318% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 139% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1343%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.90 12.58
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 75 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 352.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1260 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6139 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.