GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs RTX 4060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
50.87
+0.1%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.9183.05
Hiệu quả năng lượng24.5525.29
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106AD106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với RTX 4060 Ti 16 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43524352
Tần số nhân2310 MHz2310 MHz
Tần số Boost2535 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million22,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs4848
TMUs136136
Tensor Cores136136
Ray Tracing Cores3434

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài240 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 50.87
+0.1%
RTX 4060 Ti 50.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22747
+0.1%
RTX 4060 Ti 22726

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+0.6%
170−180
−0.6%
1440p92
+2.2%
90−95
−2.2%
4K55
+10%
50−55
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
−24.3%
2.35
+24.3%
1440p5.42
−22.3%
4.43
+22.3%
4K9.07
−13.7%
7.98
+13.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 259
+3.6%
250−260
−3.6%
Counter-Strike 2 280−290
+1.8%
280−290
−1.8%
Cyberpunk 2077 176
+3.5%
170−180
−3.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+4.2%
190−200
−4.2%
Battlefield 5 150−160
+6%
150−160
−6%
Counter-Strike 2 280−290
+1.8%
280−290
−1.8%
Cyberpunk 2077 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Far Cry 5 191
+0.5%
190−200
−0.5%
Fortnite 240−250
+1.3%
240−250
−1.3%
Forza Horizon 4 210−220
+0.5%
210−220
−0.5%
Forza Horizon 5 160−170
+1.9%
160−170
−1.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 300−310
+3.4%
290−300
−3.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Battlefield 5 150−160
+6%
150−160
−6%
Counter-Strike 2 280−290
+1.8%
280−290
−1.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Far Cry 5 182
+1.1%
180−190
−1.1%
Fortnite 240−250
+1.3%
240−250
−1.3%
Forza Horizon 4 210−220
+0.5%
210−220
−0.5%
Forza Horizon 5 160−170
+1.9%
160−170
−1.9%
Grand Theft Auto V 163
+1.9%
160−170
−1.9%
Metro Exodus 130
+8.3%
120−130
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+3.8%
260−270
−3.8%
Valorant 300−310
+3.4%
290−300
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+6%
150−160
−6%
Cyberpunk 2077 103
+3%
100−105
−3%
Far Cry 5 171
+0.6%
170−180
−0.6%
Forza Horizon 4 210−220
+0.5%
210−220
−0.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Valorant 300−310
+3.4%
290−300
−3.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+1.3%
240−250
−1.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+12.9%
350−400
−12.9%
Grand Theft Auto V 101
+1%
100−105
−1%
Metro Exodus 79
+5.3%
75−80
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 300−350
+13.7%
300−310
−13.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Cyberpunk 2077 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Far Cry 5 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Forza Horizon 4 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+1.1%
95−100
−1.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Counter-Strike 2 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Grand Theft Auto V 101
+1%
100−105
−1%
Metro Exodus 48
+6.7%
45−50
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Valorant 300−350
+3.3%
300−310
−3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Counter-Strike 2 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Cyberpunk 2077 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 65
+8.3%
60−65
−8.3%
Forza Horizon 4 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 50.83
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 160 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 4060 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9969 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.