GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GTX 1080 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
50.87
+22.4%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua GTX 1080 Ti với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.9120.20
Hiệu quả năng lượng24.5513.24
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAD106GP102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 216% so với GTX 1080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43523584
Tần số nhân2310 MHz1481 MHz
Tần số Boost2535 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million11,800 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu91 °C
Tốc độ xử lý texture344.8354.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS11.34 TFLOPS
ROPs4888
TMUs136224
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s484.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA8.9+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 50.87
+22.4%
GTX 1080 Ti 41.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22747
+22.4%
GTX 1080 Ti 18585

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 43112
+14.4%
GTX 1080 Ti 37672

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 Ti 16 GB 32275
+17.1%
GTX 1080 Ti 27564

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 165263
+16%
GTX 1080 Ti 142490

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Ti 16 GB 600933
+52.3%
GTX 1080 Ti 394694

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce GTX 1080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+32.6%
129
−32.6%
1440p92
+9.5%
84
−9.5%
4K55
−23.6%
68
+23.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
+85.7%
5.42
−85.7%
1440p5.42
+53.4%
8.32
−53.4%
4K9.07
+13.3%
10.28
−13.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 259
+89.1%
130−140
−89.1%
Counter-Strike 2 280−290
+15.4%
240−250
−15.4%
Cyberpunk 2077 176
+66%
100−110
−66%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+44.5%
130−140
−44.5%
Battlefield 5 150−160
−4.4%
166
+4.4%
Counter-Strike 2 280−290
+15.4%
240−250
−15.4%
Cyberpunk 2077 137
+29.2%
100−110
−29.2%
Far Cry 5 191
+59.2%
120
−59.2%
Fortnite 240−250
+27.2%
190−200
−27.2%
Forza Horizon 4 210−220
+43.5%
147
−43.5%
Forza Horizon 5 160−170
+19%
130−140
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+41.6%
125
−41.6%
Valorant 300−310
+19.5%
250−260
−19.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 117
−17.1%
130−140
+17.1%
Battlefield 5 150−160
+3.2%
154
−3.2%
Counter-Strike 2 280−290
+15.4%
240−250
−15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 115
+8.5%
100−110
−8.5%
Far Cry 5 182
+55.6%
117
−55.6%
Fortnite 240−250
+19.7%
203
−19.7%
Forza Horizon 4 210−220
+45.5%
145
−45.5%
Forza Horizon 5 160−170
+19%
130−140
−19%
Grand Theft Auto V 163
+35.8%
120
−35.8%
Metro Exodus 130
+44.4%
90
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+53.9%
115
−53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+63.6%
160−170
−63.6%
Valorant 300−310
+19.5%
250−260
−19.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+6.7%
149
−6.7%
Cyberpunk 2077 103
−2.9%
100−110
+2.9%
Far Cry 5 171
+56.9%
109
−56.9%
Forza Horizon 4 210−220
+75.8%
120
−75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+73.5%
102
−73.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+34.7%
98
−34.7%
Valorant 300−310
+67.6%
179
−67.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+49.1%
163
−49.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+30.6%
120−130
−30.6%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+27.4%
300−350
−27.4%
Grand Theft Auto V 101
+20.2%
84
−20.2%
Metro Exodus 79
+41.1%
56
−41.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+21.8%
280−290
−21.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+13.6%
118
−13.6%
Cyberpunk 2077 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Far Cry 5 127
+30.9%
97
−30.9%
Forza Horizon 4 170−180
+70.6%
102
−70.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+9.1%
85−90
−9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+40.2%
107
−40.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+27%
35−40
−27%
Counter-Strike 2 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Grand Theft Auto V 101
+3.1%
98
−3.1%
Metro Exodus 48
+37.1%
35
−37.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+9.7%
72
−9.7%
Valorant 300−350
+15.7%
260−270
−15.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+32.9%
70
−32.9%
Counter-Strike 2 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Cyberpunk 2077 27
+8%
24−27
−8%
Far Cry 5 65
+18.2%
55
−18.2%
Forza Horizon 4 120−130
+66.7%
75
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+113%
45
−113%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+54.9%
51
−54.9%

Full HD
High Preset

Dota 2 133
+0%
133
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 125
+0%
125
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và GTX 1080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 113%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)
  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 41.56
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 10 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 250 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10738 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.