A10G vs GeForce RTX 4050 Mobile

#ad 
Mua A10G
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh A10G và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

A10G
2021
12 GB GDDR6, 150 Watt
45.10
+29.7%

A10G vượt qua RTX 4050 Mobile với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Hiệu quả năng lượng22.0651.02
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng92162560
Tần số nhân1320 MHz1455 MHz
Tần số Boost1710 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture492.5140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.52 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs9648
TMUs28880
Tensor Cores28880
Ray Tracing Cores7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10G và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ600.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10G và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A10G và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

A10G 45.10
+29.7%
RTX 4050 Mobile 34.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

A10G 18723
+29.7%
RTX 4050 Mobile 14431

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của A10G và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+25%
96
−25%
1440p60−65
+20%
50
−20%
4K35−40
+16.7%
30
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 92
+0%
92
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Hogwarts Legacy 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy A10G và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • A10G nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • A10G nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.10 34.76
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

A10G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là A10G được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A10G
A10G
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3166 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A10G hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.