GeForce RTX 2060 12 GB vs RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 12 GB
2021
12 GB GDDR6, 184 Watt
35.61
+10.5%

RTX 2060 12 GB vượt qua RTX 4050 Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng15.4051.31
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21762560
Tần số nhân1470 MHz1455 MHz
Tần số Boost1650 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)184 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs4832
TMUs13680
Tensor Cores27280
Ray Tracing Cores3420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 12 GB 35.61
+10.5%
RTX 4050 Mobile 32.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 12 GB 15921
+10.4%
RTX 4050 Mobile 14415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+4.2%
96
−4.2%
1440p55−60
+10%
50
−10%
4K30−35
+0%
30
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 124
+0%
124
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 72
+0%
72
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 2060 12 GB và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.61 32.24
Mức độ mới 7 Tháng 12 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 184 Watt 50 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 268%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 12 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3073 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 12 GB hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.