GeForce RTX 4060 Ti Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 16 GB/s, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số Boost | 1695 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 162.7 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 10.41 TFLOPS | từ 115.8 (RTX PRO 6000) |
ROPs | 32 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 96 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 16 GB/s | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Resizable BAR | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.7 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | 1.3 | |
CUDA | 8.9 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce RTX 4060 Ti Mobile.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với GeForce RTX 4060 Ti Mobile.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 4060 Ti Mobile từ AMD là Radeon RX 6650M XT.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 4060 Ti Mobile.