GeForce RTX 4050 Mobile vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6, 50 Watt
36.11
+49.1%

RTX 4050 Mobile vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136233
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.1328.57
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân1455 MHz1237 MHz
Tần số Boost1755 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture140.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s12000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 36.11
+49.1%
RTX 3050 6GB Mobile 24.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4050 Mobile 30465
+74.9%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4050 Mobile 22400
+87.3%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4050 Mobile 134084
+85%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4050 Mobile 552112
+10.3%
RTX 3050 6GB Mobile 500518

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4050 Mobile 8331
+78.8%
RTX 3050 6GB Mobile 4661

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+37.1%
70
−37.1%
1440p50
+47.1%
34
−47.1%
4K30
+66.7%
18−21
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+46.3%
130−140
−46.3%
Cyberpunk 2077 103
+27.2%
81
−27.2%
Hogwarts Legacy 92
+91.7%
45−50
−91.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+31.9%
90−95
−31.9%
Counter-Strike 2 166
+22.1%
130−140
−22.1%
Cyberpunk 2077 82
+28.1%
64
−28.1%
Far Cry 5 125
+47.1%
85
−47.1%
Fortnite 150−160
+31.6%
110−120
−31.6%
Forza Horizon 4 130−140
+43.6%
90−95
−43.6%
Forza Horizon 5 115
+53.3%
75−80
−53.3%
Hogwarts Legacy 74
+54.2%
45−50
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%
Valorant 210−220
+28.8%
160−170
−28.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+31.9%
90−95
−31.9%
Counter-Strike 2 112
−21.4%
130−140
+21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.6%
250−260
−8.6%
Cyberpunk 2077 69
+50%
46
−50%
Dota 2 169
+39.7%
120−130
−39.7%
Far Cry 5 118
+51.3%
78
−51.3%
Fortnite 150−160
+31.6%
110−120
−31.6%
Forza Horizon 4 130−140
+43.6%
90−95
−43.6%
Forza Horizon 5 108
+44%
75−80
−44%
Grand Theft Auto V 125
+35.9%
92
−35.9%
Hogwarts Legacy 62
+29.2%
45−50
−29.2%
Metro Exodus 85
+63.5%
50−55
−63.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+71.4%
91
−71.4%
Valorant 210−220
+28.8%
160−170
−28.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+31.9%
90−95
−31.9%
Cyberpunk 2077 65
+66.7%
39
−66.7%
Dota 2 162
+33.9%
120−130
−33.9%
Far Cry 5 109
+47.3%
74
−47.3%
Forza Horizon 4 130−140
+43.6%
90−95
−43.6%
Hogwarts Legacy 52
+8.3%
45−50
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+51.1%
90−95
−51.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+60%
50
−60%
Valorant 138
−18.1%
160−170
+18.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+31.6%
110−120
−31.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+51.9%
50−55
−51.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+44.3%
160−170
−44.3%
Grand Theft Auto V 58
+45%
40
−45%
Metro Exodus 50
+61.3%
30−35
−61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+20.2%
200−210
−20.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+37.9%
65−70
−37.9%
Cyberpunk 2077 37
+60.9%
21−24
−60.9%
Far Cry 5 69
+32.7%
52
−32.7%
Forza Horizon 4 95−100
+59%
60−65
−59%
Hogwarts Legacy 35
+34.6%
24−27
−34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+56.8%
37
−56.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+60.7%
55−60
−60.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 60
+36.4%
40−45
−36.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Metro Exodus 45
+125%
20−22
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Valorant 210−220
+54.7%
130−140
−54.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Counter-Strike 2 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Cyberpunk 2077 18
+80%
10−11
−80%
Dota 2 115
+47.4%
75−80
−47.4%
Far Cry 5 43
+65.4%
24−27
−65.4%
Forza Horizon 4 60−65
+52.4%
40−45
−52.4%
Hogwarts Legacy 22
+46.7%
14−16
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+76%
24−27
−76%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%

Vậy RTX 4050 Mobile và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 125%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.11 24.22
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 60 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 767 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.