GeForce RTX 3050 6GB Mobile vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6GB Mobile
2023
6 GB GDDR6, 60 Watt
22.71

RTX 5060 vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượng28.7225.81
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0-R 6 GBGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)19 Tháng 5 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1237 MHz2280 MHz
Tần số Boost1492 MHz2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)145 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.18 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 6GB Mobile 22.71
RTX 5060 49.32
+117%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 6GB Mobile 16980
RTX 5060 173106
+919%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 6GB Mobile 11973
RTX 5060 35195
+194%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 6GB Mobile 72486
RTX 5060 839999
+1059%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
−123%
156
+123%
1440p34
−124%
76
+124%
4K21−24
−143%
51
+143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.92
1440pkhông có dữ liệu3.93
4Kkhông có dữ liệu5.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−98.5%
260−270
+98.5%
Cyberpunk 2077 81
−50.6%
120−130
+50.6%
Dead Island 2 95−100
−138%
230−240
+138%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−64.5%
150−160
+64.5%
Counter-Strike 2 130−140
−98.5%
260−270
+98.5%
Cyberpunk 2077 64
−90.6%
120−130
+90.6%
Dead Island 2 95−100
−138%
230−240
+138%
Far Cry 5 85
−194%
250
+194%
Fortnite 110−120
−87.2%
210−220
+87.2%
Forza Horizon 4 90−95
−105%
190−200
+105%
Forza Horizon 5 70−75
−108%
150−160
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−91.2%
170−180
+91.2%
Valorant 160−170
−69.9%
270−280
+69.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−64.5%
150−160
+64.5%
Counter-Strike 2 130−140
−98.5%
260−270
+98.5%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9%
270−280
+9%
Cyberpunk 2077 46
−165%
120−130
+165%
Dead Island 2 95−100
−138%
230−240
+138%
Dota 2 120−130
−115%
260−270
+115%
Far Cry 5 78
−192%
228
+192%
Fortnite 110−120
−87.2%
210−220
+87.2%
Forza Horizon 4 90−95
−105%
190−200
+105%
Forza Horizon 5 70−75
−108%
150−160
+108%
Grand Theft Auto V 92
−63%
150−160
+63%
Metro Exodus 50−55
−145%
120−130
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−91.2%
170−180
+91.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
−214%
286
+214%
Valorant 160−170
−69.9%
270−280
+69.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−64.5%
150−160
+64.5%
Cyberpunk 2077 39
−213%
120−130
+213%
Dead Island 2 95−100
−138%
230−240
+138%
Dota 2 120−130
−115%
260−270
+115%
Far Cry 5 74
−188%
213
+188%
Forza Horizon 4 90−95
−105%
190−200
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−91.2%
170−180
+91.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−186%
143
+186%
Valorant 160−170
−69.9%
270−280
+69.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−87.2%
210−220
+87.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−175%
140−150
+175%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−115%
350−400
+115%
Grand Theft Auto V 40
−165%
100−110
+165%
Metro Exodus 30−35
−155%
75−80
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−54%
300−350
+54%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−86.4%
120−130
+86.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−183%
65−70
+183%
Dead Island 2 40−45
−174%
110−120
+174%
Far Cry 5 52
−179%
145
+179%
Forza Horizon 4 60−65
−158%
150−160
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−186%
106
+186%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−148%
130−140
+148%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−178%
60−65
+178%
Dead Island 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−174%
110−120
+174%
Metro Exodus 20−22
−145%
45−50
+145%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−160%
91
+160%
Valorant 130−140
−115%
290−300
+115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−133%
80−85
+133%
Counter-Strike 2 21−24
−178%
60−65
+178%
Cyberpunk 2077 10−11
−200%
30−33
+200%
Dead Island 2 21−24
−126%
50−55
+126%
Dota 2 75−80
−108%
160−170
+108%
Far Cry 5 27−30
−178%
75
+178%
Forza Horizon 4 40−45
−163%
100−110
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−232%
80−85
+232%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−192%
70−75
+192%

Vậy RTX 3050 6GB Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 232%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua RTX 3050 6GB Mobile trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.71 49.32
Mức độ mới 6 Tháng 1 2023 19 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 145 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 141.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 117.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 837 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 6GB Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.