Arc A770 vs Arc 7-Cores iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770
2022
16 GB GDDR6,225 Watt
34.23
+98.2%

Arc A770 vượt qua Arc 7-Cores iGPU với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.47không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40967
Tần số nhân2100 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2400 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture614.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0không có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A770 34.23
+98.2%
Arc 7-Cores iGPU 17.27

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770 41303
+250%
Arc 7-Cores iGPU 11795

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A770 103295
+168%
Arc 7-Cores iGPU 38592

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770 32666
+287%
Arc 7-Cores iGPU 8449

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770 139166
+205%
Arc 7-Cores iGPU 45644

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+229%
34
−229%
1440p64
+113%
30−35
−113%
4K41
+128%
18−21
−128%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.94không có dữ liệu
1440p5.14không có dữ liệu
4K8.02không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 116
+28.9%
90
−28.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+71.4%
55−60
−71.4%
Counter-Strike 2 99
+70.7%
58
−70.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Forza Horizon 4 304
+328%
70−75
−328%
Forza Horizon 5 85−90
+91.3%
45−50
−91.3%
Metro Exodus 120
+100%
60−65
−100%
Red Dead Redemption 2 65−70
+68.3%
40−45
−68.3%
Valorant 130−140
+94.3%
70−75
−94.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+71.4%
55−60
−71.4%
Counter-Strike 2 88
+184%
31
−184%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 105
+47.9%
71
−47.9%
Far Cry 5 71
+109%
34
−109%
Fortnite 150−160
+66%
90−95
−66%
Forza Horizon 4 258
+263%
70−75
−263%
Forza Horizon 5 85−90
+91.3%
45−50
−91.3%
Grand Theft Auto V 105
+357%
23
−357%
Metro Exodus 99
+111%
45−50
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+57.5%
120−130
−57.5%
Red Dead Redemption 2 65−70
+68.3%
40−45
−68.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+127%
52
−127%
Valorant 130−140
+94.3%
70−75
−94.3%
World of Tanks 270−280
+31.1%
210−220
−31.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+71.4%
55−60
−71.4%
Counter-Strike 2 83
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 90−95
+160%
35
−160%
Forza Horizon 4 216
+204%
70−75
−204%
Forza Horizon 5 85−90
+120%
40−45
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+57.5%
120−130
−57.5%
Valorant 130−140
+109%
65−70
−109%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Dota 2 45
+114%
21−24
−114%
Grand Theft Auto V 45
+66.7%
27−30
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 30−35
+120%
14−16
−120%
World of Tanks 210−220
+99.1%
110−120
−99.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%
Far Cry 5 100−110
+148%
40−45
−148%
Forza Horizon 4 158
+259%
40−45
−259%
Forza Horizon 5 55−60
+107%
27−30
−107%
Metro Exodus 91
+102%
45−50
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+150%
24−27
−150%
Valorant 100−110
+104%
50−55
−104%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
−70%
16−18
+70%
Dota 2 48
+100%
24−27
−100%
Grand Theft Auto V 48
+65.5%
27−30
−65.5%
Metro Exodus 47
+292%
12−14
−292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+116%
50−55
−116%
Red Dead Redemption 2 21−24
+100%
10−12
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+65.5%
27−30
−65.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+129%
16−18
−129%
Counter-Strike 2 15
+114%
7−8
−114%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 45−50
+123%
21−24
−123%
Fortnite 45−50
+119%
21−24
−119%
Forza Horizon 4 89
+256%
24−27
−256%
Forza Horizon 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 66
+0%
66
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 229% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 128% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 357%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 70%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (74%)
  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.23 17.27
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm

Arc A770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 7-Cores iGPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Arc 7-Cores iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 7-Cores iGPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A770 và Arc 7-Cores iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770
Arc A770
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5357 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A770 hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.