GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Quadro RTX 3000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.12
+14.8%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất242272
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9224.33
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1238 MHz600 MHz
Tần số Boost1500 MHz1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,800 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu175.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 21.12
+14.8%
RTX 3000 Max-Q 18.40

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
RTX 3000 Max-Q 17523
+11.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
RTX 3000 Max-Q 13617
+14%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
RTX 3000 Max-Q 66284
+1.6%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 4GB Mobile 4497
RTX 3000 Max-Q 5048
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−17.7%
73
+17.7%
1440p43
−4.7%
45
+4.7%
4K26
−11.5%
29
+11.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+34%
50−55
−34%
Counter-Strike 2 170
+47.8%
110−120
−47.8%
Cyberpunk 2077 66
+53.5%
40−45
−53.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+1.9%
50−55
−1.9%
Battlefield 5 93
+13.4%
80−85
−13.4%
Counter-Strike 2 125
+8.7%
110−120
−8.7%
Cyberpunk 2077 52
+20.9%
40−45
−20.9%
Far Cry 5 68
−27.9%
87
+27.9%
Fortnite 110−120
+9.5%
100−110
−9.5%
Forza Horizon 4 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Forza Horizon 5 87
+35.9%
60−65
−35.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+17.1%
75−80
−17.1%
Valorant 160−170
+9.5%
140−150
−9.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−65.6%
50−55
+65.6%
Battlefield 5 89
+8.5%
80−85
−8.5%
Counter-Strike 2 36
−219%
110−120
+219%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+6.8%
230−240
−6.8%
Cyberpunk 2077 41
−4.9%
40−45
+4.9%
Dota 2 118
−6.8%
126
+6.8%
Far Cry 5 64
−23.4%
79
+23.4%
Fortnite 110−120
+9.5%
100−110
−9.5%
Forza Horizon 4 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Forza Horizon 5 77
+20.3%
60−65
−20.3%
Grand Theft Auto V 86
+1.2%
85
−1.2%
Metro Exodus 49
+14%
40−45
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+17.1%
75−80
−17.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−19.8%
97
+19.8%
Valorant 160−170
+9.5%
140−150
−9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+1.2%
80−85
−1.2%
Cyberpunk 2077 34
−26.5%
40−45
+26.5%
Dota 2 112
−7.1%
120
+7.1%
Far Cry 5 61
−23%
75
+23%
Forza Horizon 4 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+17.1%
75−80
−17.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−13%
52
+13%
Valorant 160−170
+56.3%
103
−56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+9.5%
100−110
−9.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+13.2%
140−150
−13.2%
Grand Theft Auto V 48
−2.1%
49
+2.1%
Metro Exodus 29
+11.5%
24−27
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Valorant 200−210
+8.1%
180−190
−8.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+15.8%
55−60
−15.8%
Cyberpunk 2077 18
−5.6%
18−20
+5.6%
Far Cry 5 49
+8.9%
45−50
−8.9%
Forza Horizon 4 55−60
+15.7%
50−55
−15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 44
−47.7%
65
+47.7%
Metro Exodus 17
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−17.2%
34
+17.2%
Valorant 130−140
+17.5%
110−120
−17.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 62
−22.6%
76
+22.6%
Far Cry 5 19
−36.8%
26
+36.8%
Forza Horizon 4 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+20%
20−22
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+19%
21−24
−19%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RTX 3000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 56%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 219%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (71%)
  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.12 18.40
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Max-Q: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1501 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Quadro RTX 3000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.