GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs 8600 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.70
+7545%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 7545% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2341320
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.230.47
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204832
Tần số nhân1238 MHz540 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu289 million
Quy trình công nghệ8 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)47 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.07616 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_211.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD640−1
1440p440−1
4K29-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42 0−1
Cyberpunk 2077 66 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 38 0−1
Cyberpunk 2077 46 0−1
Forza Horizon 4 115
+11400%
1−2
−11400%
Forza Horizon 5 80
+7900%
1−2
−7900%
Metro Exodus 83
+8200%
1−2
−8200%
Red Dead Redemption 2 87
+8600%
1−2
−8600%
Valorant 133
+13200%
1−2
−13200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 30 0−1
Cyberpunk 2077 37 0−1
Dota 2 96
+9500%
1−2
−9500%
Far Cry 5 73 0−1
Fortnite 120−130
+12300%
1−2
−12300%
Forza Horizon 4 94
+9300%
1−2
−9300%
Forza Horizon 5 65−70 0−1
Grand Theft Auto V 86
+8500%
1−2
−8500%
Metro Exodus 57 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7650%
2−3
−7650%
Red Dead Redemption 2 50−55 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+7800%
1−2
−7800%
Valorant 68 0−1
World of Tanks 250−260
+8433%
3−4
−8433%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 31 0−1
Dota 2 112
+11100%
1−2
−11100%
Far Cry 5 75−80 0−1
Forza Horizon 4 81
+8000%
1−2
−8000%
Forza Horizon 5 55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7650%
2−3
−7650%
Valorant 95−100
+9700%
1−2
−9700%

1440p
High Preset

Dota 2 48 0−1
Grand Theft Auto V 48 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Red Dead Redemption 2 21−24 0−1
World of Tanks 160−170
+8050%
2−3
−8050%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 17 0−1
Far Cry 5 70−75 0−1
Forza Horizon 4 56 0−1
Forza Horizon 5 35−40 0−1
Metro Exodus 52 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40 0−1
Valorant 65−70 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Dota 2 44 0−1
Grand Theft Auto V 44 0−1
Metro Exodus 17 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 0−1
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 44 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 5 0−1
Dota 2 62 0−1
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 30−33 0−1
Forza Horizon 4 34 0−1
Forza Horizon 5 21−24 0−1
Valorant 30−35 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 0.31
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 47 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7545.2%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce 8600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1043 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.