RTX 2000 Ada Generation Mobile vs Radeon RX 7600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7600 XT vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 113 | 78 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 83 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 78.33 |
Hiệu quả năng lượng | 23.64 | 16.26 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Navi 33 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 2048 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1980 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2755 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 13,300 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt (35 - 115 Watt TGP) | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 352.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 22.57 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 64 |
TMUs | không có dữ liệu | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 204 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 16000 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.49 | 44.88 |
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2023 | 8 Tháng 1 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 190 Watt |
RTX 2000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 13.6%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 2000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 2000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.