GeForce RTX 2080 Ti vs Radeon RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
48.43
+4.3%

RTX 2080 Ti chỉ vượt qua RX 6750 XT với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.4951.98
Hiệu quả năng lượng15.4214.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 142% so với RTX 2080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân1350 MHz2150 MHz
Tần số Boost1545 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs8864
TMUs272160
Tensor Cores544không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Ti 48.43
+4.3%
RX 6750 XT 46.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21654
+4.3%
RX 6750 XT 20769

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 47166
RX 6750 XT 48327
+2.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 83556
RX 6750 XT 104004
+24.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Ti 20210
RX 6750 XT 37609
+86.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 165122
RX 6750 XT 170993
+3.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 521458
RX 6750 XT 529598
+1.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+1.9%
162
−1.9%
1440p122
+38.6%
88
−38.6%
4K93
+86%
50
−86%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.05
−78.7%
3.39
+78.7%
1440p8.19
−31.3%
6.24
+31.3%
4K10.74
+2.2%
10.98
−2.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti và RX 6750 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 160−170
−51.2%
245
+51.2%
Counter-Strike 2 270−280
−27.9%
353
+27.9%
Cyberpunk 2077 120−130
−29.9%
165
+29.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 160−170
−8.6%
176
+8.6%
Battlefield 5 170
+11.8%
150−160
−11.8%
Counter-Strike 2 270−280
−25.4%
346
+25.4%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
127
+0%
Far Cry 5 136
−30.9%
178
+30.9%
Fortnite 302
+39.8%
210−220
−39.8%
Forza Horizon 4 182
−5.5%
190−200
+5.5%
Forza Horizon 5 150−160
−39.1%
217
+39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+14.9%
170−180
−14.9%
Valorant 285
+3.6%
270−280
−3.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 160−170
+55.8%
104
−55.8%
Battlefield 5 164
+7.9%
150−160
−7.9%
Counter-Strike 2 270−280
+25.5%
220
−25.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+16.5%
109
−16.5%
Dota 2 146
−5.5%
154
+5.5%
Far Cry 5 130
−30.8%
170
+30.8%
Fortnite 232
+7.4%
210−220
−7.4%
Forza Horizon 4 181
−6.1%
190−200
+6.1%
Forza Horizon 5 150−160
−19.2%
186
+19.2%
Grand Theft Auto V 134
−20.9%
162
+20.9%
Metro Exodus 107
−18.7%
127
+18.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+10.3%
170−180
−10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+0.8%
245
−0.8%
Valorant 267
−3%
270−280
+3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
+4.6%
150−160
−4.6%
Cyberpunk 2077 120−130
+29.6%
98
−29.6%
Dota 2 141
+7.6%
131
−7.6%
Far Cry 5 122
−29.5%
158
+29.5%
Forza Horizon 4 168
−14.3%
190−200
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+9.1%
170−180
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 259
−6.2%
270−280
+6.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+17.5%
126
−17.5%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+5.1%
350−400
−5.1%
Grand Theft Auto V 110−120
+3.8%
106
−3.8%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 266
−15.8%
300−350
+15.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+9.8%
120−130
−9.8%
Cyberpunk 2077 65−70
+13.3%
60
−13.3%
Far Cry 5 117
−20.5%
141
+20.5%
Forza Horizon 4 147
−4.8%
150−160
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 151
+9.4%
130−140
−9.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike 2 65−70
+103%
33
−103%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+8%
250−260
−8%
Grand Theft Auto V 142
+36.5%
104
−36.5%
Metro Exodus 51
+8.5%
47
−8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+24.1%
79
−24.1%
Valorant 259
−13.1%
290−300
+13.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+3.6%
80−85
−3.6%
Counter-Strike 2 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+23.1%
26
−23.1%
Dota 2 139
+37.6%
101
−37.6%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+7.3%
80−85
−7.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 79
+9.7%
70−75
−9.7%

Vậy RTX 2080 Ti và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 Ti nhanh hơn 103%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 51%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (52%)
  • RX 6750 XT tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (35%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.43 46.45
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9.1% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 Ti và Radeon RX 6750 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4434 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2772 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.