GeForce RTX 2060 TU104: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 2060 TU104 vào 10 Tháng 1 2020 với giá đề xuất $349 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 336.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 229 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 160 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 TU104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104
LoạiDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 TU104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 TU104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1365 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1680 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,600 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture201.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs120từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores240từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores30từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 TU104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 TU104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 TU104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 TU104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 TU104 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce RTX 2060 TU104.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 2060 TU104 từ AMD là Radeon RX 5600 OEM.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 2060 TU104.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 2060 TU104

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 TU104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 TU104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.