GeForce RTX 2080 Ti vs RTX 3080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
56.36
+31.9%

RTX 2080 Ti vượt qua RTX 3080 Mobile với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5097
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4625.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102GA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43526144
Tần số nhân1350 MHz1110 MHz
Tần số Boost1545 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS18.98 TFLOPS
ROPs8896
TMUs272192
Tensor Cores544192
Ray Tracing Cores6848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Ti 56.36
+31.9%
RTX 3080 Mobile 42.73

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21663
+31.9%
RTX 3080 Mobile 16425

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 47166
+24.3%
RTX 3080 Mobile 37933

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 83556
+6.6%
RTX 3080 Mobile 78406

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Ti 20210
RTX 3080 Mobile 27194
+34.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 165122
+53.3%
RTX 3080 Mobile 107695

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 521458
RTX 3080 Mobile 544242
+4.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2080 Ti 181
RTX 3080 Mobile 183
+1.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2080 Ti 79
+5.3%
RTX 3080 Mobile 75

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2080 Ti 12
RTX 3080 Mobile 13
+3.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2080 Ti 121
+7.7%
RTX 3080 Mobile 112

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2080 Ti 63
+1.3%
RTX 3080 Mobile 63

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 2080 Ti 179
+43.4%
RTX 3080 Mobile 125

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2080 Ti 272
+25.3%
RTX 3080 Mobile 217

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD167
+40.3%
119
−40.3%
1440p125
+73.6%
72
−73.6%
4K94
+109%
45
−109%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.98không có dữ liệu
1440p7.99không có dữ liệu
4K10.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 160−170
−10.5%
179
+10.5%
Counter-Strike 2 130−140
+26.2%
103
−26.2%
Cyberpunk 2077 120−130
+5%
121
−5%
Atomic Heart 160−170
+15.7%
140
−15.7%
Battlefield 5 170
+26.9%
130−140
−26.9%
Counter-Strike 2 130−140
+42.9%
91
−42.9%
Cyberpunk 2077 120−130
+32.3%
96
−32.3%
Far Cry 5 136
+5.4%
129
−5.4%
Fortnite 302
+76.6%
170−180
−76.6%
Forza Horizon 4 182
−6.6%
194
+6.6%
Forza Horizon 5 150−160
+4.1%
148
−4.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+29.7%
150−160
−29.7%
Valorant 285
+24.5%
220−230
−24.5%
Atomic Heart 160−170
+90.6%
85
−90.6%
Battlefield 5 164
+17.1%
140
−17.1%
Counter-Strike 2 130−140
+51.2%
86
−51.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+51.2%
84
−51.2%
Dota 2 146
+9%
134
−9%
Far Cry 5 130
+6.6%
122
−6.6%
Fortnite 232
+35.7%
170−180
−35.7%
Forza Horizon 4 181
−3.9%
188
+3.9%
Forza Horizon 5 150−160
+14.1%
135
−14.1%
Grand Theft Auto V 134
+2.3%
131
−2.3%
Metro Exodus 107
+7%
100
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+24.5%
150−160
−24.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+29.3%
191
−29.3%
Valorant 267
+16.6%
220−230
−16.6%
Battlefield 5 159
+18.7%
134
−18.7%
Counter-Strike 2 130−140
+106%
63
−106%
Cyberpunk 2077 120−130
+67.1%
76
−67.1%
Dota 2 141
+10.2%
128
−10.2%
Far Cry 5 122
+7%
114
−7%
Forza Horizon 4 168
+7%
157
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+23.2%
150−160
−23.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+27.4%
106
−27.4%
Valorant 259
+44.7%
179
−44.7%
Fortnite 216
+26.3%
170−180
−26.3%
Counter-Strike 2 40−45
+40%
30−33
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+36%
270−280
−36%
Grand Theft Auto V 110−120
+17%
94
−17%
Metro Exodus 76
+31%
58
−31%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 266
+2.3%
260−270
−2.3%
Battlefield 5 134
+24.1%
108
−24.1%
Cyberpunk 2077 65−70
+41.7%
48
−41.7%
Far Cry 5 117
+13.6%
103
−13.6%
Forza Horizon 4 147
+13.1%
130
−13.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+39.2%
79
−39.2%
Fortnite 151
+43.8%
100−110
−43.8%
Atomic Heart 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
Counter-Strike 2 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+35%
200−210
−35%
Grand Theft Auto V 142
+52.7%
93
−52.7%
Metro Exodus 51
+37.8%
37
−37.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+40%
70
−40%
Valorant 259
+7.9%
240−250
−7.9%
Battlefield 5 86
+28.4%
67
−28.4%
Counter-Strike 2 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+39.1%
23
−39.1%
Dota 2 139
+26.4%
110
−26.4%
Far Cry 5 78
+41.8%
55
−41.8%
Forza Horizon 4 107
+23%
87
−23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+63%
50−55
−63%
Fortnite 79
+51.9%
50−55
−51.9%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%

Vậy RTX 2080 Ti và RTX 3080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 109% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Ti nhanh hơn 106%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • RTX 3080 Mobile tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.36 42.73
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 115 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3080 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
4405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti hoặc GeForce RTX 3080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.