GeForce MX570 vs RTX A500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A500 vượt qua MX570 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 363 | 325 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 40.75 | 19.93 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 832 MHz | 1440 MHz |
Tần số Boost | 1155 MHz | 1770 MHz |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 73.92 | 113.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | 7.25 TFLOPS |
ROPs | 40 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Tensor Cores | 64 | 64 |
Ray Tracing Cores | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và RTX A500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce MX570 và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 38
−5.3%
| 40−45
+5.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 35−40
−14.3%
|
40−45
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Atomic Heart | 35−40
−14.3%
|
40−45
+14.3%
|
Battlefield 5 | 60−65
−16.7%
|
70−75
+16.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Far Cry 5 | 45−50
−17%
|
55−60
+17%
|
Fortnite | 75−80
−13.9%
|
90−95
+13.9%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.1%
|
65−70
+12.1%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−7.8%
|
55−60
+7.8%
|
Valorant | 110−120
−11.1%
|
130−140
+11.1%
|
Atomic Heart | 35−40
−14.3%
|
40−45
+14.3%
|
Battlefield 5 | 60−65
−16.7%
|
70−75
+16.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
−15.8%
|
220−230
+15.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 85−90
−12.4%
|
100−105
+12.4%
|
Far Cry 5 | 45−50
−17%
|
55−60
+17%
|
Fortnite | 75−80
−13.9%
|
90−95
+13.9%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.1%
|
65−70
+12.1%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
Grand Theft Auto V | 54
−11.1%
|
60−65
+11.1%
|
Metro Exodus | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−7.8%
|
55−60
+7.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
Valorant | 110−120
−11.1%
|
130−140
+11.1%
|
Battlefield 5 | 60−65
−16.7%
|
70−75
+16.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 85−90
−12.4%
|
100−105
+12.4%
|
Far Cry 5 | 45−50
−17%
|
55−60
+17%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.1%
|
65−70
+12.1%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−7.8%
|
55−60
+7.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 34
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Valorant | 110−120
−11.1%
|
130−140
+11.1%
|
Fortnite | 75−80
−13.9%
|
90−95
+13.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
−15.4%
|
120−130
+15.4%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
Metro Exodus | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−13.6%
|
150−160
+13.6%
|
Valorant | 140−150
−17.2%
|
170−180
+17.2%
|
Battlefield 5 | 35−40
−15.4%
|
45−50
+15.4%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
Far Cry 5 | 30−33
−16.7%
|
35−40
+16.7%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
Fortnite | 30−35
−12.9%
|
35−40
+12.9%
|
Atomic Heart | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−15.4%
|
30−33
+15.4%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Valorant | 75−80
−11.8%
|
85−90
+11.8%
|
Battlefield 5 | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 50−55
−10%
|
55−60
+10%
|
Far Cry 5 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−12.5%
|
27−30
+12.5%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Fortnite | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Vậy GeForce MX570 và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A500 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.86 | 17.44 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 60 Watt |
GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500: hiệu năng cao hơn 17.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.