GeForce MX570 vs RTX A1000 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A1000 Mobile vượt qua MX570 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 356 | 225 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.06 | 28.53 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 832 MHz | 630 MHz |
Tần số Boost | 1155 MHz | 1140 MHz |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 73.92 | 72.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | 4.669 TFLOPS |
ROPs | 40 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Tensor Cores | 64 | 64 |
Ray Tracing Cores | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 176.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 38
−76.3%
| 67
+76.3%
|
1440p | 16−18
−68.8%
| 27
+68.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 27−30
−144%
|
66
+144%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−110%
|
61
+110%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
−58.3%
|
75−80
+58.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−85.2%
|
50
+85.2%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+16%
|
25
−16%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−78.7%
|
109
+78.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−69.2%
|
65−70
+69.2%
|
Metro Exodus | 40−45
−58.5%
|
65−70
+58.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
−50%
|
50−55
+50%
|
Valorant | 60−65
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
−58.3%
|
75−80
+58.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−55.6%
|
42
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+61.1%
|
18
−61.1%
|
Dota 2 | 12
−717%
|
98
+717%
|
Far Cry 5 | 68
−8.8%
|
74
+8.8%
|
Fortnite | 80−85
−50.6%
|
120−130
+50.6%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−42.6%
|
87
+42.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−69.2%
|
65−70
+69.2%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
−71.7%
|
91
+71.7%
|
Metro Exodus | 40−45
+156%
|
16
−156%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−45.8%
|
150−160
+45.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
−50%
|
50−55
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
−80%
|
80−85
+80%
|
Valorant | 60−65
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
World of Tanks | 190−200
−33.2%
|
250−260
+33.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
−58.3%
|
75−80
+58.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−29.6%
|
35
+29.6%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+93.3%
|
15
−93.3%
|
Dota 2 | 50−55
−144%
|
132
+144%
|
Far Cry 5 | 55−60
−40%
|
75−80
+40%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−24.6%
|
76
+24.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−69.2%
|
65−70
+69.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−45.8%
|
150−160
+45.8%
|
Valorant | 60−65
−66.7%
|
100−105
+66.7%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 21−24
−90.9%
|
40−45
+90.9%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−90.9%
|
40−45
+90.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−31.6%
|
170−180
+31.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−76.9%
|
21−24
+76.9%
|
World of Tanks | 100−110
−58.7%
|
160−170
+58.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
−66.7%
|
50−55
+66.7%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−69.2%
|
21−24
+69.2%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−90.9%
|
21−24
+90.9%
|
Far Cry 5 | 35−40
−100%
|
70−75
+100%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−78.4%
|
65−70
+78.4%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−73.9%
|
40−45
+73.9%
|
Metro Exodus | 30−35
−72.7%
|
55−60
+72.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−85%
|
35−40
+85%
|
Valorant | 35−40
−81.1%
|
65−70
+81.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
−25%
|
20−22
+25%
|
Dota 2 | 24−27
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
Metro Exodus | 10−11
−90%
|
18−20
+90%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−72.7%
|
75−80
+72.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−85.7%
|
24−27
+85.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−25%
|
20−22
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Dota 2 | 24−27
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
Far Cry 5 | 18−20
−73.7%
|
30−35
+73.7%
|
Fortnite | 16−18
−82.4%
|
30−35
+82.4%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−81%
|
35−40
+81%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
−90.9%
|
21−24
+90.9%
|
Valorant | 16−18
−100%
|
30−35
+100%
|
Vậy GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A1000 Mobile nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
- RTX A1000 Mobile nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 156%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 717%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX570 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
- RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.91 | 24.87 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 60 Watt |
GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 66.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 và RTX A1000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.