Core 5 120U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 5 120U
2024
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
10.06

Core 5 120U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 10.06% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core 5 120U vào ngày 8 Tháng 1 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Raptor Lake-U Refresh, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 10 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1744, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 5 120U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất789
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng63.91từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U Refresh (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 5 120U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân10
Số lượng nhân hiệu suất cao2từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả8từ 16 (Core Ultra 9 285K)
Luồng12
Tần số cơ bản1.4 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 5 120U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 5 120U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 5 120U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 5 120U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 5 120U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz
Số lượng khối thực thi80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 5 120U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express8từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 5 120U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

5 120U 10.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

5 120U 16122

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

5 120U 1432

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

5 120U 257

Geekbench 5.5 Multi-Core

5 120U 8576

Blender(-)

5 120U 437

Geekbench 5.5 Single-Core

5 120U 1858

7-Zip Single

5 120U 5882

7-Zip

5 120U 33657

WebXPRT 3

5 120U 291

CrossMark Overall

5 120U 1671

WebXPRT 4 Overall

5 120U 264

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

5 120U 816

Geekbench 6.3 Multi-Core

5 120U 9733

Geekbench 6.3 Single-Core

5 120U 2570

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core 5 120U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core 5 120U 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core 5 120U từ AMD là Ryzen 7 PRO 5875U, có tốc độ tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core 5 120U từ AMD:

Ryzen 5 6600U 102.78
Core 5 120U 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 308 cấu hình sử dụng Core 5 120U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core 5 120U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core 5 120U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core 5 120U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 92 các phiếu

Hãy đánh giá Core 5 120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core 5 120U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.