GeForce MX350 vs GTX 560 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.28

GTX 560 Ti vượt qua MX350 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.59
Hiệu quả năng lượng24.853.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân747 MHz823 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9852.67
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS1.263 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s128.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.28
GTX 560 Ti 6.84
+8.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2806
GTX 560 Ti 3056
+8.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX350 6166
+53.7%
GTX 560 Ti 4013

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX350 4371
+26%
GTX 560 Ti 3470

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX350 13574
+26.4%
GTX 560 Ti 10735

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
−14.5%
63
+14.5%
Full HD26
−150%
65
+150%
1440p27
+0%
27−30
+0%
4K26
−3.8%
27−30
+3.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.83
1440pkhông có dữ liệu9.22
4Kkhông có dữ liệu9.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+78.4%
35−40
−78.4%
Cyberpunk 2077 16
+6.7%
14−16
−6.7%
Hogwarts Legacy 15
+15.4%
12−14
−15.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 37
+15.6%
30−35
−15.6%
Counter-Strike 2 50
+35.1%
35−40
−35.1%
Cyberpunk 2077 11
−36.4%
14−16
+36.4%
Far Cry 5 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Fortnite 82
+82.2%
45−50
−82.2%
Forza Horizon 4 37
+12.1%
30−35
−12.1%
Forza Horizon 5 25
+13.6%
21−24
−13.6%
Hogwarts Legacy 8
−62.5%
12−14
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%
Valorant 129
+65.4%
75−80
−65.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30
−6.7%
30−35
+6.7%
Counter-Strike 2 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+1.7%
110−120
−1.7%
Cyberpunk 2077 6
−150%
14−16
+150%
Dota 2 83
+45.6%
55−60
−45.6%
Far Cry 5 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Fortnite 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 26
−26.9%
30−35
+26.9%
Forza Horizon 5 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Grand Theft Auto V 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 12
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+42.1%
18−20
−42.1%
Valorant 116
+48.7%
75−80
−48.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−33.3%
30−35
+33.3%
Cyberpunk 2077 5
−200%
14−16
+200%
Dota 2 76
+33.3%
55−60
−33.3%
Far Cry 5 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 4 19
−73.7%
30−35
+73.7%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−18.8%
18−20
+18.8%
Valorant 70−75
−5.4%
75−80
+5.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
−66.7%
45−50
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−9.6%
55−60
+9.6%
Grand Theft Auto V 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 75−80
−9.1%
80−85
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Hogwarts Legacy 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−10%
10−12
+10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GeForce MX350 và GTX 560 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 82%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (27%)
  • GTX 560 Ti tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 6.84
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 25 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 170 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 750%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 Ti: hiệu năng cao hơn 8.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX350 và GeForce GTX 560 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 560 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 849 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc GeForce GTX 560 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.