GeForce GTX 970M vs GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
14.88
+13.7%

GTX 970M vượt qua GTX 1050 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.40
Hiệu quả năng lượng12.6512.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970M và GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân924 MHz1290 MHz
Tần số Boost1038 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture83.0458.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream++
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.03.0
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970M 14.88
+13.7%
GTX 1050 13.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5720
+13.7%
GTX 1050 5029

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 9878
+15.2%
GTX 1050 8571

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 28845
GTX 1050 32463
+12.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M 7463
+9.8%
GTX 1050 6797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 51247
+25.2%
GTX 1050 40922

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970M 19029
+8.9%
GTX 1050 17470

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 274626
GTX 1050 349683
+27.3%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970M 16936
+8.1%
GTX 1050 15663

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 970M 17191
+1.3%
GTX 1050 16976

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 970M 93
+5.3%
GTX 1050 88

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
+23.6%
110−120
−23.6%
Full HD56
+33.3%
42
−33.3%
1440p25
+19%
21
−19%
4K22
−4.5%
23
+4.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p45.73
−1662%
2.60
+1662%
1440p102.44
−1874%
5.19
+1874%
4K116.40
−2356%
4.74
+2356%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1662% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1874% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 2356% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+136%
11
−136%
Cyberpunk 2077 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 46
+7%
40−45
−7%
Counter-Strike 2 24−27
+333%
6
−333%
Cyberpunk 2077 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Forza Horizon 4 60−65
+15.1%
53
−15.1%
Forza Horizon 5 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Valorant 60−65
+53.8%
39
−53.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 46
+27.8%
36
−27.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Dota 2 33
−133%
77
+133%
Far Cry 5 55−60
−1.8%
56
+1.8%
Fortnite 59
−25.4%
70−75
+25.4%
Forza Horizon 4 60−65
+74.3%
35
−74.3%
Forza Horizon 5 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Grand Theft Auto V 49
−8.2%
53
+8.2%
Metro Exodus 29
+11.5%
26
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 149
+53.6%
95−100
−53.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+300%
9
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+10%
40−45
−10%
Valorant 60−65
+15.4%
50−55
−15.4%
World of Tanks 190−200
−29.5%
250
+29.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+37.9%
29
−37.9%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Dota 2 50−55
−107%
112
+107%
Far Cry 5 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 4 60−65
+96.8%
31
−96.8%
Forza Horizon 5 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−155%
95−100
+155%
Valorant 60−65
+114%
28
−114%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+214%
7
−214%
Grand Theft Auto V 21−24
+214%
7
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+38.9%
95−100
−38.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
World of Tanks 100−110
+13%
90−95
−13%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+3.8%
24−27
−3.8%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 4 35−40
+106%
18
−106%
Forza Horizon 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Valorant 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 33
+37.5%
24
−37.5%
Grand Theft Auto V 33
+37.5%
24
−37.5%
Metro Exodus 7
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+37.5%
24
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−80.8%
47
+80.8%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Fortnite 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 21−24
+90.9%
11
−90.9%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

Vậy GTX 970M và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 970M nhanh hơn 333%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 nhanh hơn 155%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M tốt hơn trong 51bài kiểm tra (80%)
  • GTX 1050 tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.88 13.09
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5974 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970M hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.