GeForce GTX 970M vs Radeon RX 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
14.88
+1.6%

GTX 970M chỉ vượt qua RX 5500M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6511.86
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801408
Tần số nhân924 MHz1375 MHz
Tần số Boost1038 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown85 Watt
Tốc độ xử lý texture83.04144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970M 14.88
+1.6%
RX 5500M 14.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5720
+1.7%
RX 5500M 5626

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 9878
RX 5500M 16476
+66.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M 7463
RX 5500M 12276
+64.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 51247
+0.6%
RX 5500M 50946

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970M 19029
RX 5500M 38136
+100%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 274626
+30.2%
RX 5500M 210925

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970M 16936
RX 5500M 35992
+113%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
+4.6%
130−140
−4.6%
Full HD56
−3.6%
58
+3.6%
1440p25
−152%
63
+152%
4K22
−36.4%
30
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p45.73không có dữ liệu
1440p102.44không có dữ liệu
4K116.40không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−65.4%
43
+65.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55
+89.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 46
−4.3%
45−50
+4.3%
Counter-Strike 2 24−27
−38.5%
36
+38.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40
+37.9%
Forza Horizon 4 60−65
−65.6%
101
+65.6%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−58.3%
57
+58.3%
Valorant 60−65
−80%
108
+80%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 46
−4.3%
45−50
+4.3%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−6.9%
31
+6.9%
Dota 2 33
−167%
88
+167%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35
−57.1%
Fortnite 59
−39%
80−85
+39%
Forza Horizon 4 60−65
−34.4%
82
+34.4%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 49
−61.2%
79
+61.2%
Metro Exodus 29
+81.3%
16
−81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 149
+69.3%
88
−69.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+12.5%
32
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 60−65
+5.3%
57
−5.3%
World of Tanks 190−200
+1%
191
−1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−20%
45−50
+20%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.4%
27
−7.4%
Dota 2 50−55
−90.7%
103
+90.7%
Far Cry 5 55−60
−63.6%
90
+63.6%
Forza Horizon 4 60−65
−18%
72
+18%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−179%
100−110
+179%
Valorant 60−65
+1.7%
55−60
−1.7%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−32.6%
175
+32.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 100−110
−31.7%
137
+31.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−7.4%
27−30
+7.4%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8
−37.5%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 25
−88%
47
+88%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 33
+65%
20
−65%
Grand Theft Auto V 33
+65%
20
−65%
Metro Exodus 7
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−89.5%
72
+89.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+65%
20
−65%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3
−33.3%
Dota 2 24−27
−104%
53
+104%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 15
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

World of Tanks 76
+0%
76
+0%

Vậy GTX 970M và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • RX 5500M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 152% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 970M nhanh hơn 81%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500M nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (31%)
  • RX 5500M tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.88 14.64
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

GTX 970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500M: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970M và Radeon RX 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970M hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.