GeForce GTX 770M SLI vs Radeon R9 M485X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
12.80
+34.5%

GTX 770M SLI vượt qua R9 M485X với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403477
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.852.61
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAmethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân811 MHz723 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.961 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và Radeon R9 M485X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Atomic Heart 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Battlefield 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Fortnite 70−75
+29.6%
50−55
−29.6%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Forza Horizon 5 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Valorant 100−110
+21.8%
85−90
−21.8%
Atomic Heart 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Battlefield 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+24.8%
130−140
−24.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 80−85
+24.6%
65−70
−24.6%
Far Cry 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Fortnite 70−75
+29.6%
50−55
−29.6%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Forza Horizon 5 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Grand Theft Auto V 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Metro Exodus 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Valorant 100−110
+21.8%
85−90
−21.8%
Battlefield 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 80−85
+24.6%
65−70
−24.6%
Far Cry 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Forza Horizon 5 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Valorant 100−110
+21.8%
85−90
−21.8%
Fortnite 70−75
+29.6%
50−55
−29.6%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+32.4%
65−70
−32.4%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+91.3%
45−50
−91.3%
Valorant 120−130
+29%
100−105
−29%
Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Fortnite 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+15%
20−22
−15%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 60−65
+39.1%
45−50
−39.1%
Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.80 9.52
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 15 Tháng 5 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M485X: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M485X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI hoặc Radeon R9 M485X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.