GeForce GTX 770M SLI vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
11.02

760M vượt qua GTX 770M SLI với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.8367.32
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920512
Tần số nhân811 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu83.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.323 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M SLI 11.02
Radeon 760M 12.73
+15.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M SLI 9569
Radeon 760M 9603
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−25%
30
+25%
1440p14−16
−28.6%
18
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−30%
39
+30%
Counter-Strike 2 65−70
−59.1%
105
+59.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
+3.4%
29
−3.4%
Battlefield 5 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 65−70
−16.7%
77
+16.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24
−4.2%
Far Cry 5 40−45
+7.9%
38
−7.9%
Fortnite 70−75
−12.9%
75−80
+12.9%
Forza Horizon 4 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
Forza Horizon 5 35−40
−15.8%
40−45
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
Valorant 100−110
−9.4%
110−120
+9.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
+76.5%
17
−76.5%
Battlefield 5 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 65−70
+100%
33
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−10.5%
180−190
+10.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18
−38.9%
Dota 2 80−85
−9.9%
85−90
+9.9%
Far Cry 5 40−45
+17.1%
35
−17.1%
Fortnite 70−75
−12.9%
75−80
+12.9%
Forza Horizon 4 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
Forza Horizon 5 35−40
−15.8%
40−45
+15.8%
Grand Theft Auto V 45−50
+31.4%
35
−31.4%
Metro Exodus 24−27
−20.8%
27−30
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.5%
36
+12.5%
Valorant 100−110
−9.4%
110−120
+9.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−16%
27−30
+16%
Dota 2 80−85
−9.9%
85−90
+9.9%
Far Cry 5 40−45
+24.2%
33
−24.2%
Forza Horizon 4 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−18.6%
50−55
+18.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+39.1%
23
−39.1%
Valorant 100−110
−9.4%
110−120
+9.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−12.9%
75−80
+12.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−14.4%
100−110
+14.4%
Grand Theft Auto V 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Metro Exodus 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−40.7%
120−130
+40.7%
Valorant 120−130
−11.6%
140−150
+11.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−18.8%
35−40
+18.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 21−24
−13%
24−27
+13%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Far Cry 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

Vậy GTX 770M SLI và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 760M nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.02 12.73
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.5%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 254 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.