GeForce GTX 770M SLI vs Radeon RX 560X (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 770M SLI vượt qua RX 560X (di động) với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 404 | 437 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.85 | 11.38 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Polaris 21 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1920 | 1024 |
Tần số nhân | 811 MHz | 1275 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1202 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2x 2540 Million | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 81.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.611 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-B (3.0) |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 3 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 4000 MHz | 1450 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 92.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và Radeon RX 560X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
+17.6%
| 34
−17.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−33
−36.7%
|
41
+36.7%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+22.2%
|
50−55
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.7%
|
23
−8.7%
|
Atomic Heart | 30−33
+0%
|
30
+0%
|
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
52
+0%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+22.2%
|
50−55
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+47.1%
|
17
−47.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+2.6%
|
39
−2.6%
|
Fortnite | 70−75
+6.1%
|
66
−6.1%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−2%
|
52
+2%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+8.8%
|
34
−8.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−16.3%
|
50
+16.3%
|
Valorant | 100−110
+11.6%
|
95−100
−11.6%
|
Atomic Heart | 30−33
+66.7%
|
18
−66.7%
|
Battlefield 5 | 50−55
+18.2%
|
44
−18.2%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+22.2%
|
50−55
−22.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+40.2%
|
122
−40.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+66.7%
|
15
−66.7%
|
Dota 2 | 80−85
+14.1%
|
71
−14.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+11.1%
|
36
−11.1%
|
Fortnite | 70−75
+59.1%
|
44
−59.1%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+4.1%
|
49
−4.1%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+19.4%
|
31
−19.4%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+27.8%
|
36
−27.8%
|
Metro Exodus | 24−27
+20%
|
20
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+2.4%
|
42
−2.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−12.5%
|
36
+12.5%
|
Valorant | 100−110
+11.6%
|
95−100
−11.6%
|
Battlefield 5 | 50−55
+33.3%
|
39
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+92.3%
|
13
−92.3%
|
Dota 2 | 80−85
+22.7%
|
66
−22.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
+21.2%
|
33
−21.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+34.2%
|
38
−34.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+43.3%
|
30
−43.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+45.5%
|
22
−45.5%
|
Valorant | 100−110
+11.6%
|
95−100
−11.6%
|
Fortnite | 70−75
+112%
|
33
−112%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+16.9%
|
75−80
−16.9%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Metro Exodus | 14−16
+27.3%
|
10−12
−27.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+69.8%
|
50−55
−69.8%
|
Valorant | 120−130
+15.2%
|
110−120
−15.2%
|
Battlefield 5 | 30−35
+28%
|
24−27
−28%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Far Cry 5 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+18.8%
|
16−18
−18.8%
|
Fortnite | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Atomic Heart | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Metro Exodus | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+36.4%
|
10−12
−36.4%
|
Valorant | 60−65
+20.8%
|
50−55
−20.8%
|
Battlefield 5 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 40−45
+16.2%
|
35−40
−16.2%
|
Far Cry 5 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Fortnite | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Vậy GTX 770M SLI và RX 560X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 770M SLI nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 112%.
- Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 560X (di động) nhanh hơn 37%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 770M SLI tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
- RX 560X (di động) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.01 | 9.28 |
Mức độ mới | 30 Tháng 5 2013 | 11 Tháng 4 2018 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 65 Watt |
GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X (di động): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.