GeForce GTX 480 vs GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5,250 Watt
10.71
+67.6%

GTX 480 vượt qua GT 1030 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.672.31
Hiệu quả năng lượng2.9514.66
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF100GP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân700 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt30 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0635.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1502 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x DVI, 1x HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 480 10.71
+67.6%
GT 1030 6.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4116
+67.7%
GT 1030 2454

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480 5014
+6.1%
GT 1030 4728

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
+0.7%
GT 1030 3625

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144
+34%
GT 1030 9807

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+66.7%
24
−66.7%
1440p40−45
+53.8%
26
−53.8%
4K14−16
+55.6%
9
−55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.48
−279%
3.29
+279%
1440p12.48
−311%
3.04
+311%
4K35.64
−306%
8.78
+306%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 279% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 311% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 306% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+40%
15
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+66.7%
21
−66.7%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10
−110%
Forza Horizon 4 40−45
+53.6%
28
−53.6%
Forza Horizon 5 27−30
+58.8%
17
−58.8%
Metro Exodus 27−30
+26.1%
23
−26.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
−10.7%
31
+10.7%
Valorant 40−45
+133%
18
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+75%
20−22
−75%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7
−200%
Dota 2 35−40
+105%
19
−105%
Far Cry 5 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Fortnite 60−65
+63.2%
35−40
−63.2%
Forza Horizon 4 40−45
+126%
19
−126%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14
−92.9%
Grand Theft Auto V 35−40
+31%
29
−31%
Metro Exodus 27−30
+107%
14
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+30.2%
63
−30.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+60%
20−22
−60%
Valorant 40−45
+180%
15
−180%
World of Tanks 150−160
+52%
100−105
−52%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+75%
20−22
−75%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Dota 2 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
Far Cry 5 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Forza Horizon 4 40−45
+169%
16
−169%
Forza Horizon 5 27−30
+145%
11
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+332%
19
−332%
Valorant 40−45
+200%
14
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
World of Tanks 75−80
+67.4%
45−50
−67.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Forza Horizon 4 24−27
+127%
11
−127%
Forza Horizon 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 21−24
+163%
8−9
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 21−24
+75%
12
−75%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12
−75%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12
−75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 10−12
+175%
4
−175%
Forza Horizon 4 14−16
+133%
6
−133%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Vậy GTX 480 và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 480 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 480 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 480 nhanh hơn 332%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GT 1030 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.71 6.39
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 30 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 480 và GeForce GT 1030, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 221 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 480 hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.