GeForce GTX 480 vs ATI Radeon HD 5870
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 480 vượt qua ATI HD 5870 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 610 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.67 | 0.60 |
Hiệu quả năng lượng | 2.94 | 2.10 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | Cypress |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 178% so với ATI HD 5870.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 1600 |
Tần số nhân | 700 MHz | 850 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 2,154 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 188 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 42.06 | 68.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.345 TFLOPS | 2.72 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 60 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 282 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1848 MHz (3696 data rate) | 1200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 177.4 GB/s | 153.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI, Mini HDMI | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.2 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 480 và Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Atomic Heart | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Battlefield 5 | 40−45
+110%
|
21−24
−110%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Far Cry 5 | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
Fortnite | 60−65
+100%
|
30−33
−100%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+100%
|
18−20
−100%
|
Valorant | 90−95
+88%
|
50−55
−88%
|
Atomic Heart | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Battlefield 5 | 40−45
+110%
|
21−24
−110%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+87.5%
|
80−85
−87.5%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Dota 2 | 70−75
+103%
|
35−40
−103%
|
Far Cry 5 | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
Fortnite | 60−65
+100%
|
30−33
−100%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+111%
|
18−20
−111%
|
Metro Exodus | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+100%
|
18−20
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
Valorant | 90−95
+88%
|
50−55
−88%
|
Battlefield 5 | 40−45
+110%
|
21−24
−110%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Dota 2 | 70−75
+103%
|
35−40
−103%
|
Far Cry 5 | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+100%
|
18−20
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
Valorant | 90−95
+88%
|
50−55
−88%
|
Fortnite | 60−65
+100%
|
30−33
−100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
+92.5%
|
40−45
−92.5%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Metro Exodus | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+108%
|
24−27
−108%
|
Valorant | 110−120
+102%
|
55−60
−102%
|
Battlefield 5 | 24−27
+108%
|
12−14
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+100%
|
12−14
−100%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Fortnite | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Atomic Heart | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Valorant | 50−55
+96.3%
|
27−30
−96.3%
|
Battlefield 5 | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 35−40
+106%
|
18−20
−106%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+88.9%
|
9−10
−88.9%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Fortnite | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.72 | 5.76 |
Mức độ mới | 26 Tháng 3 2010 | 23 Tháng 9 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 188 Watt |
GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.1%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.