GeForce GTX 1660 vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5, 120 Watt
29.28
+43.3%

GTX 1660 vượt qua CMP 30HX với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất194268
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.3022.58
Hiệu quả năng lượng17.4411.68
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 105% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081408
Tần số nhân1530 MHz1530 MHz
Tần số Boost1785 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài229 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2001 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 29.28
+43.3%
CMP 30HX 20.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11659
+43.3%
CMP 30HX 8135

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 57928
CMP 30HX 67947
+17.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+52.7%
55−60
−52.7%
1440p51
+45.7%
35−40
−45.7%
4K27
+50%
18−20
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.61
+457%
14.53
−457%
1440p4.29
+432%
22.83
−432%
4K8.11
+447%
44.39
−447%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 457% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 432% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 447% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 72
+44%
50−55
−44%
Cyberpunk 2077 71
+57.8%
45−50
−57.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Counter-Strike 2 56
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Forza Horizon 5 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Metro Exodus 95
+46.2%
65−70
−46.2%
Red Dead Redemption 2 112
+49.3%
75−80
−49.3%
Valorant 138
+45.3%
95−100
−45.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Counter-Strike 2 48
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 45
+50%
30−33
−50%
Dota 2 150
+50%
100−105
−50%
Far Cry 5 145
+45%
100−105
−45%
Fortnite 140−150
+44%
100−105
−44%
Forza Horizon 4 110
+46.7%
75−80
−46.7%
Forza Horizon 5 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Grand Theft Auto V 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Metro Exodus 66
+46.7%
45−50
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 216
+44%
150−160
−44%
Red Dead Redemption 2 40
+48.1%
27−30
−48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+45.7%
70−75
−45.7%
Valorant 65
+44.4%
45−50
−44.4%
World of Tanks 270−280
+44.2%
190−200
−44.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Counter-Strike 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Cyberpunk 2077 38
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 197
+51.5%
130−140
−51.5%
Far Cry 5 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Forza Horizon 4 95
+46.2%
65−70
−46.2%
Forza Horizon 5 59
+47.5%
40−45
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 115
+43.8%
80−85
−43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Dota 2 52
+48.6%
35−40
−48.6%
Grand Theft Auto V 52
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+43.3%
90−95
−43.3%
Red Dead Redemption 2 25
+56.3%
16−18
−56.3%
World of Tanks 190−200
+50.8%
130−140
−50.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+50%
40−45
−50%
Cyberpunk 2077 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
Forza Horizon 4 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Forza Horizon 5 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Metro Exodus 59
+47.5%
40−45
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+60%
30−33
−60%
Valorant 72
+44%
50−55
−44%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Grand Theft Auto V 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Metro Exodus 20
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+63.3%
30−33
−63.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike 2 6
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 87
+45%
60−65
−45%
Far Cry 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Fortnite 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 4 36
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 38
+58.3%
24−27
−58.3%

Vậy GTX 1660 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.28 20.43
Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 25 Tháng 2 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 125 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 và CMP 30HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5529 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.