GeForce GTX 1650 SUPER vs CMP 30HX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1650 SUPER vượt qua CMP 30HX với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 225 | 275 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 56 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 23.34 |
Hiệu quả năng lượng | 18.01 | 11.53 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | TU116 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) | 25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $799 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 1408 |
Tần số nhân | 1530 MHz | 1530 MHz |
Tần số Boost | 1725 MHz | 1785 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 6,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 125 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 138.0 | 157.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.416 TFLOPS | 5.027 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 80 | 88 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x4 |
Chiều dài | 229 mm | 229 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 12000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | 336.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | 7.5 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 68
+36%
| 50−55
−36%
|
1440p | 35
+29.6%
| 27−30
−29.6%
|
4K | 21
+31.3%
| 16−18
−31.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 15.98 |
1440p | không có dữ liệu | 29.59 |
4K | không có dữ liệu | 49.94 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 248
+30.5%
|
190−200
−30.5%
|
Cyberpunk 2077 | 63
+26%
|
50−55
−26%
|
Hogwarts Legacy | 72
+30.9%
|
55−60
−30.9%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 72
+30.9%
|
55−60
−30.9%
|
Counter-Strike 2 | 201
+25.6%
|
160−170
−25.6%
|
Cyberpunk 2077 | 50
+25%
|
40−45
−25%
|
Far Cry 5 | 93
+32.9%
|
70−75
−32.9%
|
Fortnite | 120−130
+27.4%
|
95−100
−27.4%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+30.7%
|
75−80
−30.7%
|
Forza Horizon 5 | 93
+32.9%
|
70−75
−32.9%
|
Hogwarts Legacy | 54
+35%
|
40−45
−35%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+29.3%
|
75−80
−29.3%
|
Valorant | 160−170
+29.2%
|
130−140
−29.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 58
+28.9%
|
45−50
−28.9%
|
Counter-Strike 2 | 96
+28%
|
75−80
−28%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+29.5%
|
200−210
−29.5%
|
Cyberpunk 2077 | 40
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Dota 2 | 209
+30.6%
|
160−170
−30.6%
|
Far Cry 5 | 86
+32.3%
|
65−70
−32.3%
|
Fortnite | 120−130
+27.4%
|
95−100
−27.4%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+30.7%
|
75−80
−30.7%
|
Forza Horizon 5 | 82
+26.2%
|
65−70
−26.2%
|
Grand Theft Auto V | 103
+28.8%
|
80−85
−28.8%
|
Hogwarts Legacy | 41
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
Metro Exodus | 51
+27.5%
|
40−45
−27.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+29.3%
|
75−80
−29.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 90
+28.6%
|
70−75
−28.6%
|
Valorant | 160−170
+29.2%
|
130−140
−29.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 57
+26.7%
|
45−50
−26.7%
|
Cyberpunk 2077 | 34
+25.9%
|
27−30
−25.9%
|
Dota 2 | 191
+27.3%
|
150−160
−27.3%
|
Far Cry 5 | 79
+31.7%
|
60−65
−31.7%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+30.7%
|
75−80
−30.7%
|
Hogwarts Legacy | 33
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+29.3%
|
75−80
−29.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50
+25%
|
40−45
−25%
|
Valorant | 160−170
+29.2%
|
130−140
−29.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 120−130
+27.4%
|
95−100
−27.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 52
+30%
|
40−45
−30%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+33.8%
|
130−140
−33.8%
|
Grand Theft Auto V | 45
+28.6%
|
35−40
−28.6%
|
Metro Exodus | 29
+38.1%
|
21−24
−38.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+25%
|
140−150
−25%
|
Valorant | 200−210
+30%
|
160−170
−30%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+40%
|
30−33
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 20
+25%
|
16−18
−25%
|
Far Cry 5 | 54
+35%
|
40−45
−35%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+28%
|
50−55
−28%
|
Hogwarts Legacy | 22
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+33.3%
|
45−50
−33.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10
+25%
|
8−9
−25%
|
Grand Theft Auto V | 45
+28.6%
|
35−40
−28.6%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+33.3%
|
12−14
−33.3%
|
Metro Exodus | 16
+33.3%
|
12−14
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 32
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Valorant | 140−150
+31.8%
|
110−120
−31.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Cyberpunk 2077 | 3
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 80
+33.3%
|
60−65
−33.3%
|
Far Cry 5 | 24
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Hogwarts Legacy | 7
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+44.4%
|
18−20
−44.4%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+28.6%
|
21−24
−28.6%
|
Vậy GTX 1650 SUPER và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 SUPER nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 SUPER nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 SUPER nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.75 | 18.21 |
Mức độ mới | 22 Tháng 11 2019 | 25 Tháng 2 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 125 Watt |
GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.