GeForce GTX 1660 vs GTX 1650 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5,120 Watt
30.34
+14.7%

GTX 1660 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất190213
Vị trí theo mức độ phổ biến4057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.4018.21
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081280
Tần số nhân1530 MHz1530 MHz
Tần số Boost1785 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1138.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS4.416 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2001 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 30.34
+14.7%
GTX 1650 SUPER 26.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11660
+14.7%
GTX 1650 SUPER 10165

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 21064
+15.6%
GTX 1650 SUPER 18225

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 71229
+10.5%
GTX 1650 SUPER 64463

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 14164
+16%
GTX 1650 SUPER 12206

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 81755
+19.9%
GTX 1650 SUPER 68199

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 57928
+3.9%
GTX 1650 SUPER 55744

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 570753
GTX 1650 SUPER 653824
+14.6%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 56067
+5.1%
GTX 1650 SUPER 53337

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1660 60172
+6.5%
GTX 1650 SUPER 56481

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 120
+6.2%
GTX 1650 SUPER 113

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 49
GTX 1650 SUPER 58
+18.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 9
+2.4%
GTX 1650 SUPER 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 60
+7.8%
GTX 1650 SUPER 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 40
+0.5%
GTX 1650 SUPER 40

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1660 27
GTX 1650 SUPER 30
+8.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1660 63
+15.3%
GTX 1650 SUPER 55

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 6
+7.4%
GTX 1650 SUPER 5

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1660 134
+5.5%
GTX 1650 SUPER 127

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+20%
70
−20%
1440p51
+41.7%
36
−41.7%
4K27
+17.4%
23
−17.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.61không có dữ liệu
1440p4.29không có dữ liệu
4K8.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 72
+18%
61
−18%
Cyberpunk 2077 71
+12.7%
63
−12.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Counter-Strike 2 56
+16.7%
48
−16.7%
Cyberpunk 2077 55
+17%
47
−17%
Forza Horizon 4 132
+9.1%
121
−9.1%
Forza Horizon 5 86
+14.7%
75
−14.7%
Metro Exodus 95
+6.7%
89
−6.7%
Red Dead Redemption 2 112
+33.3%
84
−33.3%
Valorant 138
+20%
115
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Counter-Strike 2 48
+23.1%
39
−23.1%
Cyberpunk 2077 45
+18.4%
38
−18.4%
Dota 2 150
+8.7%
138
−8.7%
Far Cry 5 145
−4.1%
151
+4.1%
Fortnite 140−150
+10.8%
130−140
−10.8%
Forza Horizon 4 110
+8.9%
101
−8.9%
Forza Horizon 5 63
−19%
75
+19%
Grand Theft Auto V 115
+11.7%
103
−11.7%
Metro Exodus 66
+8.2%
61
−8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 216
+32.5%
160−170
−32.5%
Red Dead Redemption 2 40
+33.3%
30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+17.2%
85−90
−17.2%
Valorant 65
−63.1%
100−110
+63.1%
World of Tanks 270−280
+4.2%
260−270
−4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Counter-Strike 2 43
+22.9%
35
−22.9%
Cyberpunk 2077 38
+18.8%
32
−18.8%
Dota 2 197
+3.1%
191
−3.1%
Far Cry 5 85−90
+8.9%
75−80
−8.9%
Forza Horizon 4 95
+14.5%
83
−14.5%
Forza Horizon 5 59
+15.7%
51
−15.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.6%
160−170
−8.6%
Valorant 115
+8.5%
100−110
−8.5%

1440p
High Preset

Dota 2 52
+15.6%
45
−15.6%
Grand Theft Auto V 52
+15.6%
45
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−35.7%
170−180
+35.7%
Red Dead Redemption 2 25
+127%
11
−127%
World of Tanks 190−200
+12.6%
170−180
−12.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%
Counter-Strike 2 26
+30%
20
−30%
Cyberpunk 2077 23
+21.1%
19
−21.1%
Far Cry 5 90−95
+19%
75−80
−19%
Forza Horizon 4 67
+11.7%
60
−11.7%
Forza Horizon 5 40
−35%
54
+35%
Metro Exodus 59
+7.3%
55
−7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+20%
40−45
−20%
Valorant 72
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+60%
10
−60%
Dota 2 49
+8.9%
45
−8.9%
Grand Theft Auto V 49
+8.9%
45
−8.9%
Metro Exodus 20
+25%
16
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+8.9%
45
−8.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Counter-Strike 2 21−24
+5%
20−22
−5%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5
−100%
Dota 2 87
+8.8%
80
−8.8%
Far Cry 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Fortnite 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Forza Horizon 4 36
+20%
30
−20%
Forza Horizon 5 22
−77.3%
39
+77.3%
Valorant 38
+8.6%
35−40
−8.6%

Vậy GTX 1660 và GTX 1650 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1660 nhanh hơn 127%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 77%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.34 26.45
Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 22 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 SUPER: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 và GeForce GTX 1650 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5508 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 hoặc GeForce GTX 1650 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.