GeForce GTX 1660 vs RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5, 120 Watt
29.97

RTX 3050 8 GB vượt qua GTX 1660 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196173
Vị trí theo mức độ phổ biến4412
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.7168.34
Hiệu quả năng lượng17.3417.31
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 46% so với GTX 1660.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082560
Tần số nhân1530 MHz1552 MHz
Tần số Boost1785 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2001 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 29.97
RTX 3050 8 GB 32.42
+8.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11659
RTX 3050 8 GB 12612
+8.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
−4.7%
90−95
+4.7%
1440p52
−5.8%
55−60
+5.8%
4K29
−3.4%
30−35
+3.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.55
+8.6%
2.77
−8.6%
1440p4.21
+7.5%
4.53
−7.5%
4K7.55
+9.9%
8.30
−9.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 10% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 111
−8.1%
120−130
+8.1%
Counter-Strike 2 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Cyberpunk 2077 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Atomic Heart 83
−2.4%
85−90
+2.4%
Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Cyberpunk 2077 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Far Cry 5 100
+0%
100−105
+0%
Fortnite 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%
Forza Horizon 4 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Forza Horizon 5 86
−4.7%
90−95
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Valorant 306
+2%
300−310
−2%
Atomic Heart 49
−2%
50−55
+2%
Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7%
290−300
+7%
Cyberpunk 2077 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Dota 2 219
−5%
230−240
+5%
Far Cry 5 92
−3.3%
95−100
+3.3%
Fortnite 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%
Forza Horizon 4 123
−5.7%
130−140
+5.7%
Forza Horizon 5 63
−3.2%
65−70
+3.2%
Grand Theft Auto V 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Metro Exodus 57
−5.3%
60−65
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Valorant 287
−4.5%
300−310
+4.5%
Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40−45
+0%
Dota 2 197
−6.6%
210−220
+6.6%
Far Cry 5 86
−4.7%
90−95
+4.7%
Forza Horizon 4 98
−2%
100−105
+2%
Forza Horizon 5 59
−1.7%
60−65
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Valorant 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Fortnite 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%
Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−6.6%
210−220
+6.6%
Grand Theft Auto V 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Metro Exodus 33
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−0.8%
130−140
+0.8%
Valorant 226
−6.2%
240−250
+6.2%
Battlefield 5 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Forza Horizon 4 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Forza Horizon 5 40
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−2%
50−55
+2%
Fortnite 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Atomic Heart 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 49
−2%
50−55
+2%
Metro Exodus 20
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 125
−4%
130−140
+4%
Battlefield 5 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Counter-Strike 2 6
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 87
−3.4%
90−95
+3.4%
Far Cry 5 30
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Fortnite 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Vậy GTX 1660 và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.97 32.42
Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: hiệu năng cao hơn 8.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 và GeForce RTX 3050 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
5614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
13760 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.