GeForce GTX 1660 Super vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
28.45
+141%

GTX 1660 Super vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174393
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.05không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU116không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14088
Tần số nhân1530 MHz1278 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs88không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 28.45
+141%
Apple M1 8-Core GPU 11.82

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 477037
+70.2%
Apple M1 8-Core GPU 280200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+218%
28
−218%
1440p55
+162%
21−24
−162%
4K30
+150%
12−14
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 124
+288%
30−35
−288%
Counter-Strike 2 285
+301%
70−75
−301%
Cyberpunk 2077 76
+181%
27−30
−181%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 91
+184%
30−35
−184%
Battlefield 5 97
+73.2%
55−60
−73.2%
Counter-Strike 2 243
+242%
70−75
−242%
Cyberpunk 2077 63
+133%
27−30
−133%
Far Cry 5 112
+155%
40−45
−155%
Fortnite 140−150
+90.5%
70−75
−90.5%
Forza Horizon 4 144
+167%
50−55
−167%
Forza Horizon 5 108
+170%
40−45
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+162%
45−50
−162%
Valorant 321
+189%
110−120
−189%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Battlefield 5 83
+48.2%
55−60
−48.2%
Counter-Strike 2 119
+67.6%
70−75
−67.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+52.2%
180−190
−52.2%
Cyberpunk 2077 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Dota 2 231
+172%
85−90
−172%
Far Cry 5 103
+134%
40−45
−134%
Fortnite 140−150
+90.5%
70−75
−90.5%
Forza Horizon 4 135
+150%
50−55
−150%
Forza Horizon 5 94
+135%
40−45
−135%
Grand Theft Auto V 133
+171%
45−50
−171%
Metro Exodus 56
+115%
24−27
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+196%
45−50
−196%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+223%
35−40
−223%
Valorant 290
+161%
110−120
−161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+37.5%
55−60
−37.5%
Cyberpunk 2077 49
+81.5%
27−30
−81.5%
Dota 2 211
+148%
85−90
−148%
Far Cry 5 95
+116%
40−45
−116%
Forza Horizon 4 107
+98.1%
50−55
−98.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+121%
45−50
−121%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Valorant 122
+9.9%
110−120
−9.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+90.5%
70−75
−90.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+179%
24−27
−179%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+122%
95−100
−122%
Grand Theft Auto V 62
+210%
20−22
−210%
Metro Exodus 36
+140%
14−16
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+47.3%
110−120
−47.3%
Valorant 262
+92.6%
130−140
−92.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Cyberpunk 2077 26
+136%
10−12
−136%
Far Cry 5 65
+132%
27−30
−132%
Forza Horizon 4 84
+171%
30−35
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+175%
20−22
−175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+179%
27−30
−179%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+150%
10−11
−150%
Counter-Strike 2 16
+100%
8−9
−100%
Grand Theft Auto V 60
+150%
24−27
−150%
Metro Exodus 22
+144%
9−10
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+135%
16−18
−135%
Valorant 132
+88.6%
70−75
−88.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+100%
18−20
−100%
Counter-Strike 2 30−35
+325%
8−9
−325%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Dota 2 95
+107%
45−50
−107%
Far Cry 5 33
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 54
+145%
21−24
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+200%
12−14
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+208%
12−14
−208%

Vậy GTX 1660 Super và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 325%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua Apple M1 8-Core GPU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.45 11.82
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21631 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 930 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.