GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon RX 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
18.52
+43.9%

GTX 1650 (di động) vượt qua RX 5300M với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304394
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.5010.42
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241408
Tần số nhân1380 MHz1000 MHz
Tần số Boost1560 MHz1445 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS4.069 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon RX 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 (di động) 18.52
+43.9%
RX 5300M 12.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+43.8%
RX 5300M 4947

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 13132
RX 5300M 14351
+9.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 31311
RX 5300M 39264
+25.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
RX 5300M 10306
+10.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 57365
+2.7%
RX 5300M 55837

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1650 (di động) 3488
RX 5300M 3567
+2.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−3.4%
61
+3.4%
1440p36
+50%
24−27
−50%
4K23
+64.3%
14−16
−64.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
+65.2%
21−24
−65.2%
Cyberpunk 2077 52
+108%
24−27
−108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 33
+43.5%
21−24
−43.5%
Cyberpunk 2077 35
+40%
24−27
−40%
Forza Horizon 4 79
+51.9%
50−55
−51.9%
Forza Horizon 5 60
+76.5%
30−35
−76.5%
Metro Exodus 55
−25.5%
69
+25.5%
Red Dead Redemption 2 71
+0%
71
+0%
Valorant 83
+62.7%
50−55
−62.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
+71.4%
40−45
−71.4%
Counter-Strike 2 27
+17.4%
21−24
−17.4%
Cyberpunk 2077 28
+12%
24−27
−12%
Dota 2 72
−5.6%
76
+5.6%
Far Cry 5 62
+77.1%
35
−77.1%
Fortnite 95−100
+35.6%
70−75
−35.6%
Forza Horizon 4 64
+23.1%
50−55
−23.1%
Forza Horizon 5 34
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 59
−8.5%
64
+8.5%
Metro Exodus 40
−15%
46
+15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+73.7%
95−100
−73.7%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+48.7%
35−40
−48.7%
Valorant 47
+9.3%
43
−9.3%
World of Tanks 130
−33.8%
170−180
+33.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+14.3%
49
−14.3%
Counter-Strike 2 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Cyberpunk 2077 25
+0%
24−27
+0%
Dota 2 89
−6.7%
95
+6.7%
Far Cry 5 73
+49%
45−50
−49%
Forza Horizon 4 55
+5.8%
50−55
−5.8%
Forza Horizon 5 39
+14.7%
30−35
−14.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Valorant 75−80
+47.1%
50−55
−47.1%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+87.6%
85−90
−87.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
World of Tanks 120−130
+39.6%
90−95
−39.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+42.3%
24−27
−42.3%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Forza Horizon 4 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 5 23
+15%
20−22
−15%
Metro Exodus 39
+44.4%
27−30
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Valorant 45−50
+46.9%
30−35
−46.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Dota 2 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Metro Exodus 12
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+23.7%
35−40
−23.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Counter-Strike 2 18−20
+20%
14−16
−20%
Cyberpunk 2077 6
+50%
4−5
−50%
Dota 2 45
+95.7%
21−24
−95.7%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 27−30
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 5 13
+30%
10−11
−30%
Valorant 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

Vậy GTX 1650 (di động) và RX 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 108%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5300M nhanh hơn 34%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • RX 5300M tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 12.87
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 85 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.9%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon RX 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon RX 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.