GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon R9 290

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R9 290, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
18.52

R9 290 vượt qua GTX 1650 (di động) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304267
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.06
Hiệu quả năng lượng25.505.27
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaTU117Hawaii
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1380 MHz947 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture99.84151.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS4.849 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R9 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R9 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 (di động) 18.52
R9 290 21.06
+13.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
R9 290 8093
+13.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
R9 290 11860
+27.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R9 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−10.2%
65−70
+10.2%
1440p36
−11.1%
40−45
+11.1%
4K23
−4.3%
24−27
+4.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.14
1440pkhông có dữ liệu9.98
4Kkhông có dữ liệu16.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 52
−5.8%
55−60
+5.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
−13.6%
75−80
+13.6%
Counter-Strike 2 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Forza Horizon 5 60
−8.3%
65−70
+8.3%
Metro Exodus 55
−9.1%
60−65
+9.1%
Red Dead Redemption 2 71
−12.7%
80−85
+12.7%
Valorant 83
−8.4%
90−95
+8.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
−11.1%
80−85
+11.1%
Counter-Strike 2 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Cyberpunk 2077 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Dota 2 72
−11.1%
80−85
+11.1%
Far Cry 5 62
−12.9%
70−75
+12.9%
Fortnite 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Forza Horizon 4 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Forza Horizon 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Metro Exodus 40
−12.5%
45−50
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
−9.1%
180−190
+9.1%
Red Dead Redemption 2 27
−11.1%
30−33
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Valorant 47
−6.4%
50−55
+6.4%
World of Tanks 130
−7.7%
140−150
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Counter-Strike 2 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Cyberpunk 2077 25
−8%
27−30
+8%
Dota 2 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Far Cry 5 73
−9.6%
80−85
+9.6%
Forza Horizon 4 55
−9.1%
60−65
+9.1%
Forza Horizon 5 39
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−10.2%
140−150
+10.2%
Valorant 75−80
−13.3%
85−90
+13.3%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
World of Tanks 120−130
−10.2%
140−150
+10.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 4 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 5 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Metro Exodus 39
−2.6%
40−45
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Metro Exodus 12
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dota 2 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Fortnite 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 1650 (di động) và R9 290 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • R9 290 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 21.06
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 5 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 275 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 290: hiệu năng cao hơn 13.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 290 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R9 290, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon R9 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.