Radeon R9 290 vs RX 470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và Radeon RX 470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
18.11

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.9515.52
Hiệu quả năng lượng5.2211.97
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiEllesmere
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 123% so với R9 290.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân947 MHz926 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1206 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture151.5154.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS4.94 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1650 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s211.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290 18.11
RX 470 18.12
+0.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
RX 470 8096
+0%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
RX 470 11885
+0.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và Radeon RX 470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−6.2%
69
+6.2%
1440p35−40
−8.6%
38
+8.6%
4K35−40
−5.7%
37
+5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.14
−137%
2.59
+137%
1440p11.40
−142%
4.71
+142%
4K11.40
−136%
4.84
+136%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 137% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 142% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 136% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+0%
59
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 17
+0%
17
+0%

Vậy R9 290 và RX 470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.11 18.12
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 4 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 120 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 129.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 290 và Radeon RX 470 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 588 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4642 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Radeon RX 470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.