GeForce GTX 1650 Max-Q vs Radeon Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 30 Watt
13.91

Pro 5600M vượt qua GTX 1650 Max-Q với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất345244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng36.9232.88
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân930 MHz1000 MHz
Tần số Boost1125 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture72.00164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1751 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Max-Q 13.91
Pro 5600M 20.65
+48.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Max-Q 6218
Pro 5600M 9232
+48.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Max-Q và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−41.7%
85−90
+41.7%
1440p30
−33.3%
40−45
+33.3%
4K18
−33.3%
24−27
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−56.4%
60−65
+56.4%
Counter-Strike 2 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−50%
45−50
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−56.4%
60−65
+56.4%
Battlefield 5 64
−40.6%
90−95
+40.6%
Counter-Strike 2 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−50%
45−50
+50%
Far Cry 5 38
−97.4%
75−80
+97.4%
Fortnite 138
+22.1%
110−120
−22.1%
Forza Horizon 4 74
−21.6%
90−95
+21.6%
Forza Horizon 5 45−50
−50%
70−75
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−2.4%
85−90
+2.4%
Valorant 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−56.4%
60−65
+56.4%
Battlefield 5 54
−66.7%
90−95
+66.7%
Counter-Strike 2 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Counter-Strike: Global Offensive 167
−49.1%
240−250
+49.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−50%
45−50
+50%
Dota 2 94
−25.5%
110−120
+25.5%
Far Cry 5 35
−114%
75−80
+114%
Fortnite 80
−41.3%
110−120
+41.3%
Forza Horizon 4 69
−30.4%
90−95
+30.4%
Forza Horizon 5 45−50
−50%
70−75
+50%
Grand Theft Auto V 56
−48.2%
80−85
+48.2%
Metro Exodus 28
−75%
45−50
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−22.5%
85−90
+22.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−24.5%
65−70
+24.5%
Valorant 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−83.7%
90−95
+83.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−50%
45−50
+50%
Dota 2 88
−34.1%
110−120
+34.1%
Far Cry 5 33
−127%
75−80
+127%
Forza Horizon 4 55
−63.6%
90−95
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−64.2%
85−90
+64.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−120%
65−70
+120%
Valorant 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
−91.5%
110−120
+91.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−63.3%
45−50
+63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Grand Theft Auto V 24−27
−60%
40−45
+60%
Metro Exodus 16
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−19.2%
170−180
+19.2%
Valorant 150−160
−27.9%
190−200
+27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−75%
60−65
+75%
Cyberpunk 2077 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Far Cry 5 30−35
−54.5%
50−55
+54.5%
Forza Horizon 4 35−40
−56.8%
55−60
+56.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
−47.2%
50−55
+47.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Grand Theft Auto V 27−30
−50%
40−45
+50%
Metro Exodus 10
−90%
18−20
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−83.3%
30−35
+83.3%
Valorant 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−78.9%
30−35
+78.9%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%
Far Cry 5 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−35.3%
21−24
+35.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−118%
24−27
+118%

Vậy GTX 1650 Max-Q và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5600M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5600M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 22%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 127%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Max-Q tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Pro 5600M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.91 20.65
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 50 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: hiệu năng cao hơn 48.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Max-Q hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.