GeForce GTX 1070 SLI vs Quadro P4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
32.75
+26.4%

GTX 1070 SLI vượt qua P4000 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.17
Hiệu quả năng lượng8.6619.57
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401792
Tần số nhân1506 MHz1202 MHz
Tần số Boost1683 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.304 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1901 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+73.5%
68
−73.5%
4K56
+40%
40−45
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.99
4Kkhông có dữ liệu20.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Counter-Strike 2 200−210
+24.7%
160−170
−24.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+30.6%
60−65
−30.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Battlefield 5 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Counter-Strike 2 200−210
+24.7%
160−170
−24.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+30.6%
60−65
−30.6%
Far Cry 5 110−120
+21.7%
90−95
−21.7%
Fortnite 280
+112%
130−140
−112%
Forza Horizon 4 130−140
+23.4%
110−120
−23.4%
Forza Horizon 5 110−120
+24.7%
85−90
−24.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+25.9%
110−120
−25.9%
Valorant 210−220
+16.5%
180−190
−16.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Battlefield 5 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Counter-Strike 2 200−210
+24.7%
160−170
−24.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Cyberpunk 2077 80−85
+30.6%
60−65
−30.6%
Dota 2 140−150
+7.6%
130−140
−7.6%
Far Cry 5 110−120
+21.7%
90−95
−21.7%
Fortnite 176
+33.3%
130−140
−33.3%
Forza Horizon 4 130−140
+23.4%
110−120
−23.4%
Forza Horizon 5 110−120
+24.7%
85−90
−24.7%
Grand Theft Auto V 87
−14.9%
100−105
+14.9%
Metro Exodus 80−85
+29.7%
60−65
−29.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+25.9%
110−120
−25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+44.2%
77
−44.2%
Valorant 210−220
+16.5%
180−190
−16.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+16.8%
100−110
−16.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+30.6%
60−65
−30.6%
Dota 2 140−150
+7.6%
130−140
−7.6%
Far Cry 5 110−120
+21.7%
90−95
−21.7%
Forza Horizon 4 130−140
+23.4%
110−120
−23.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+25.9%
110−120
−25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+78%
41
−78%
Valorant 210−220
+16.5%
180−190
−16.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
−7.3%
130−140
+7.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+24%
190−200
−24%
Grand Theft Auto V 70−75
+32.1%
50−55
−32.1%
Metro Exodus 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+10.9%
220−230
−10.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+19.5%
75−80
−19.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Far Cry 5 80−85
+27.3%
65−70
−27.3%
Forza Horizon 4 95−100
+32%
75−80
−32%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+33.3%
65−70
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Counter-Strike 2 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Metro Exodus 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+25.6%
40−45
−25.6%
Valorant 210−220
+28%
160−170
−28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+27.3%
40−45
−27.3%
Counter-Strike 2 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Dota 2 100−110
+16.9%
85−90
−16.9%
Far Cry 5 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Forza Horizon 4 65−70
+30%
50−55
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+40.6%
30−35
−40.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+18.8%
30−35
−18.8%

Vậy GTX 1070 SLI và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 112%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Quadro P4000 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.75 25.91
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 6 Tháng 2 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 100 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4000: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 316 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.