GeForce GTX 1070 SLI vs P106-100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1070 SLI vượt qua P106-100 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 123 | 325 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.74 | 9.76 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Pascal GP104 SLI | GP106 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3840 | 1280 |
Tần số nhân | 1506 MHz | 1506 MHz |
Tần số Boost | 1683 MHz | 1709 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 14400 Million | 4,400 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 136.7 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.375 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 250 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 8 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 2002 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | + | 6.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 118
+136%
| 50−55
−136%
|
4K | 60
+150%
| 24−27
−150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 75−80
+126%
|
35−40
−126%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
+129%
|
45−50
−129%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+126%
|
35−40
−126%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
+130%
|
80−85
−130%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
+145%
|
40−45
−145%
|
Metro Exodus | 90−95
+130%
|
40−45
−130%
|
Red Dead Redemption 2 | 75−80
+150%
|
30−33
−150%
|
Valorant | 150−160
+134%
|
65−70
−134%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
+129%
|
45−50
−129%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+126%
|
35−40
−126%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
Dota 2 | 58
+142%
|
24−27
−142%
|
Far Cry 5 | 95−100
+140%
|
40−45
−140%
|
Fortnite | 160−170
+124%
|
75−80
−124%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
+130%
|
80−85
−130%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
+145%
|
40−45
−145%
|
Grand Theft Auto V | 87
+149%
|
35−40
−149%
|
Metro Exodus | 90−95
+130%
|
40−45
−130%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
+133%
|
85−90
−133%
|
Red Dead Redemption 2 | 75−80
+150%
|
30−33
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
+144%
|
55−60
−144%
|
Valorant | 150−160
+134%
|
65−70
−134%
|
World of Tanks | 270−280
+133%
|
120−130
−133%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+129%
|
45−50
−129%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+126%
|
35−40
−126%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
Dota 2 | 120−130
+140%
|
50−55
−140%
|
Far Cry 5 | 95−100
+140%
|
40−45
−140%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
+130%
|
80−85
−130%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
+145%
|
40−45
−145%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
+133%
|
85−90
−133%
|
Valorant | 150−160
+134%
|
65−70
−134%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+158%
|
12−14
−158%
|
Dota 2 | 70−75
+133%
|
30−33
−133%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+133%
|
30−33
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+133%
|
75−80
−133%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
World of Tanks | 240−250
+142%
|
100−105
−142%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+137%
|
30−33
−137%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
Far Cry 5 | 120−130
+146%
|
50−55
−146%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+142%
|
45−50
−142%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+133%
|
27−30
−133%
|
Metro Exodus | 80−85
+137%
|
35−40
−137%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+141%
|
27−30
−141%
|
Valorant | 110−120
+136%
|
50−55
−136%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
Dota 2 | 81
+131%
|
35−40
−131%
|
Grand Theft Auto V | 81
+131%
|
35−40
−131%
|
Metro Exodus | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+146%
|
50−55
−146%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+150%
|
10−11
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
+131%
|
35−40
−131%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+144%
|
18−20
−144%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Dota 2 | 70−75
+147%
|
30−33
−147%
|
Far Cry 5 | 55−60
+133%
|
24−27
−133%
|
Fortnite | 41
+128%
|
18−20
−128%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+133%
|
27−30
−133%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+150%
|
14−16
−150%
|
Valorant | 60−65
+130%
|
27−30
−130%
|
Vậy GTX 1070 SLI và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1070 SLI nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1070 SLI nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 38.10 | 17.02 |
Mức độ mới | 16 Tháng 8 2016 | 19 Tháng 6 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 120 Watt |
GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 SLI và P106-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.