GeForce GTX 1070 SLI vs Arc B580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc B580 vượt qua GTX 1070 SLI với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 123 | 104 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 94.37 |
Hiệu quả năng lượng | 8.74 | 14.67 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Xe2 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Pascal GP104 SLI | BMG-G21 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3840 | 2560 |
Tần số nhân | 1506 MHz | 2670 MHz |
Tần số Boost | 1683 MHz | 2670 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 14400 Million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 427.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 13.67 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 80 |
TMUs | không có dữ liệu | 160 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 160 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 272 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 8 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 456.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | + | 1.4 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 118
−5.9%
| 125
+5.9%
|
1440p | 65−70
−7.7%
| 70
+7.7%
|
4K | 60
+42.9%
| 42
−42.9%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 1.99 |
1440p | không có dữ liệu | 3.56 |
4K | không có dữ liệu | 5.93 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 75−80
−81%
|
143
+81%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
−2.9%
|
100−110
+2.9%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
−48.1%
|
117
+48.1%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−5.1%
|
100−110
+5.1%
|
Metro Exodus | 90−95
−4.3%
|
95−100
+4.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 75−80
−5.3%
|
75−80
+5.3%
|
Valorant | 150−160
−6.6%
|
160−170
+6.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
−2.9%
|
100−110
+2.9%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
−31.6%
|
104
+31.6%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Dota 2 | 58
−141%
|
140
+141%
|
Far Cry 5 | 95−100
+39.1%
|
69
−39.1%
|
Fortnite | 160−170
−4.2%
|
170−180
+4.2%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−5.1%
|
100−110
+5.1%
|
Grand Theft Auto V | 87
−3.4%
|
90−95
+3.4%
|
Metro Exodus | 90−95
+156%
|
36
−156%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−2.5%
|
200−210
+2.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 75−80
−5.3%
|
75−80
+5.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
−7.5%
|
140−150
+7.5%
|
Valorant | 150−160
−6.6%
|
160−170
+6.6%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
−2.9%
|
100−110
+2.9%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
−20.3%
|
95
+20.3%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 95−100
−2.1%
|
95−100
+2.1%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
−3.3%
|
190−200
+3.3%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−5.1%
|
100−110
+5.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−2.5%
|
200−210
+2.5%
|
Valorant | 150−160
−6.6%
|
160−170
+6.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 70−75
+1.4%
|
69
−1.4%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−2.9%
|
180−190
+2.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
−7.9%
|
40−45
+7.9%
|
World of Tanks | 240−250
−5.8%
|
250−260
+5.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
−4.2%
|
70−75
+4.2%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−5.3%
|
40−45
+5.3%
|
Far Cry 5 | 120−130
−6.5%
|
130−140
+6.5%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−0.9%
|
110−120
+0.9%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−7.9%
|
65−70
+7.9%
|
Metro Exodus | 80−85
−4.8%
|
85−90
+4.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 110−120
−9.3%
|
120−130
+9.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 81
+3.8%
|
78
−3.8%
|
Grand Theft Auto V | 81
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Metro Exodus | 30−35
−43.8%
|
46
+43.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
−7.3%
|
130−140
+7.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
−4%
|
24−27
+4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−6.8%
|
45−50
+6.8%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+71.4%
|
14
−71.4%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 70−75
−1.4%
|
75−80
+1.4%
|
Far Cry 5 | 55−60
−8.9%
|
60−65
+8.9%
|
Fortnite | 41
−41.5%
|
55−60
+41.5%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−3.2%
|
65−70
+3.2%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−8.6%
|
35−40
+8.6%
|
Valorant | 60−65
−9.7%
|
65−70
+9.7%
|
Vậy GTX 1070 SLI và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc B580 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- Arc B580 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1070 SLI nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 156%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 141%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1070 SLI tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (11%)
- Arc B580 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (82%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 38.10 | 40.48 |
Mức độ mới | 16 Tháng 8 2016 | 16 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 190 Watt |
Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 SLI và Arc B580 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 SLI và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.