GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5,80 Watt
19.75

RTX 5060 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.998.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP106GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12804608
Tần số nhân1506 MHz2235 MHz
Tần số Boost1708 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs4848
TMUs80144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−2.9%
70−75
+2.9%
1440p44
−2.3%
45−50
+2.3%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.39không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+5.3%
35−40
−5.3%
Cyberpunk 2077 37
+5.7%
35−40
−5.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−6.3%
65−70
+6.3%
Counter-Strike 2 32
−18.8%
35−40
+18.8%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Forza Horizon 5 67
+19.6%
55−60
−19.6%
Metro Exodus 69
+21.1%
55−60
−21.1%
Red Dead Redemption 2 74
+54.2%
45−50
−54.2%
Valorant 86
+1.2%
85−90
−1.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+9%
65−70
−9%
Counter-Strike 2 27
−40.7%
35−40
+40.7%
Cyberpunk 2077 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 49
−51%
70−75
+51%
Far Cry 5 70
+1.4%
65−70
−1.4%
Fortnite 94
−17%
110−120
+17%
Forza Horizon 4 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Forza Horizon 5 41
−36.6%
55−60
+36.6%
Grand Theft Auto V 74
−1.4%
75−80
+1.4%
Metro Exodus 49
−16.3%
55−60
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+45.7%
140−150
−45.7%
Red Dead Redemption 2 27
−77.8%
45−50
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+11.9%
65−70
−11.9%
Valorant 53
−60.4%
85−90
+60.4%
World of Tanks 222
−7.7%
230−240
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−17.5%
65−70
+17.5%
Counter-Strike 2 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Cyberpunk 2077 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Far Cry 5 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Forza Horizon 4 68
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 5 45
−24.4%
55−60
+24.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−155%
140−150
+155%
Valorant 72
−18.1%
85−90
+18.1%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−5.3%
180−190
+5.3%
Red Dead Redemption 2 17
−11.8%
18−20
+11.8%
World of Tanks 130−140
−6.7%
140−150
+6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−2.4%
40−45
+2.4%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 50−55
−9.4%
55−60
+9.4%
Forza Horizon 4 50−55
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 5 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Metro Exodus 45
−6.7%
45−50
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 46
−19.6%
55−60
+19.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 14
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 11
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Far Cry 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Fortnite 26
+4%
24−27
−4%
Forza Horizon 4 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 23
−13%
24−27
+13%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 54%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 155%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (24%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.75 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 170 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.