GeForce GTX 1050 (di động) vs RTX 5060
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 265 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 93 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.65 | 8.56 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107B | GB206 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 4608 |
Tần số nhân | 1354 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1493 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 0 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 170 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 59.72 | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.911 TFLOPS | 23.22 TFLOPS |
ROPs | 16 | 48 |
TMUs | 40 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 355.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | - | + |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | + | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 73
−78.1%
| 130−140
+78.1%
|
Full HD | 46
−73.9%
| 80−85
+73.9%
|
1440p | 24
−66.7%
| 40−45
+66.7%
|
4K | 15
−80%
| 27−30
+80%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
−31.4%
|
65−70
+31.4%
|
Far Cry 5 | 39
−79.5%
|
70−75
+79.5%
|
Fortnite | 132
−81.8%
|
240−250
+81.8%
|
Forza Horizon 4 | 55
−81.8%
|
100−105
+81.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
−73.9%
|
80−85
+73.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
−77.8%
|
45−50
+77.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
−52.3%
|
65−70
+52.3%
|
Dota 2 | 126
+70.3%
|
70−75
−70.3%
|
Far Cry 5 | 36
−91.7%
|
65−70
+91.7%
|
Fortnite | 51
−116%
|
110−120
+116%
|
Forza Horizon 4 | 52
−73.1%
|
90−95
+73.1%
|
Grand Theft Auto V | 42
−78.6%
|
75−80
+78.6%
|
Metro Exodus | 19
−200%
|
55−60
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
−241%
|
140−150
+241%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
−243%
|
45−50
+243%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
−71.8%
|
65−70
+71.8%
|
World of Tanks | 160−170
−48.4%
|
230−240
+48.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
−81.1%
|
65−70
+81.1%
|
Dota 2 | 115
−73.9%
|
200−210
+73.9%
|
Far Cry 5 | 33
−109%
|
65−70
+109%
|
Forza Horizon 4 | 37
−75.7%
|
65−70
+75.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
−383%
|
140−150
+383%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
−79.5%
|
70−75
+79.5%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−68.8%
|
27−30
+68.8%
|
Metro Exodus | 11
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−90%
|
18−20
+90%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
Far Cry 5 | 21
−176%
|
55−60
+176%
|
Forza Horizon 4 | 26
−73.1%
|
45−50
+73.1%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
−80%
|
45−50
+80%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
Metro Exodus | 7
−129%
|
16−18
+129%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
Dota 2 | 34
−76.5%
|
60−65
+76.5%
|
Far Cry 5 | 11
−145%
|
27−30
+145%
|
Forza Horizon 4 | 15
−80%
|
27−30
+80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
−75%
|
21−24
+75%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
−80%
|
18−20
+80%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy GTX 1050 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
- RTX 5060 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5060 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5060 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 70%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 383%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- RTX 5060 tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (44%)
- Hòa trong 24các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.60 | 21.14 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 8 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 170 Watt |
GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 82.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.