GeForce GTX 1050 (di động) vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.60

RTX 5060 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418265
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.658.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6404608
Tần số nhân1354 MHz2235 MHz
Tần số Boost1493 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs1648
TMUs40144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−78.1%
130−140
+78.1%
Full HD46
−73.9%
80−85
+73.9%
1440p24
−66.7%
40−45
+66.7%
4K15
−80%
27−30
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−31.4%
65−70
+31.4%
Far Cry 5 39
−79.5%
70−75
+79.5%
Fortnite 132
−81.8%
240−250
+81.8%
Forza Horizon 4 55
−81.8%
100−105
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Red Dead Redemption 2 27
−77.8%
45−50
+77.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−52.3%
65−70
+52.3%
Dota 2 126
+70.3%
70−75
−70.3%
Far Cry 5 36
−91.7%
65−70
+91.7%
Fortnite 51
−116%
110−120
+116%
Forza Horizon 4 52
−73.1%
90−95
+73.1%
Grand Theft Auto V 42
−78.6%
75−80
+78.6%
Metro Exodus 19
−200%
55−60
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−241%
140−150
+241%
Red Dead Redemption 2 14
−243%
45−50
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−71.8%
65−70
+71.8%
World of Tanks 160−170
−48.4%
230−240
+48.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−81.1%
65−70
+81.1%
Dota 2 115
−73.9%
200−210
+73.9%
Far Cry 5 33
−109%
65−70
+109%
Forza Horizon 4 37
−75.7%
65−70
+75.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−383%
140−150
+383%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−81.8%
40−45
+81.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−79.5%
70−75
+79.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Metro Exodus 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Red Dead Redemption 2 10−11
−90%
18−20
+90%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−65.4%
40−45
+65.4%
Far Cry 5 21
−176%
55−60
+176%
Forza Horizon 4 26
−73.1%
45−50
+73.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−80%
45−50
+80%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 7
−129%
16−18
+129%
Red Dead Redemption 2 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Far Cry 5 11
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 15
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−75%
21−24
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−80%
18−20
+80%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5060 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 70%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 383%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 82.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.