GeForce GTX 1060 (di động) vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.04
+388%

GTX 1060 (di động) vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 388% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.400.77
Hiệu quả năng lượng17.012.40
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP106GF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3458% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân1506 MHz900 MHz
Tần số Boost1708 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,170 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C100 °C
Tốc độ xử lý texture133.628.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs4824
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVITwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI-+
HDCP2.2-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.04
+388%
GTX 550 Ti 3.90

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
+547%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
+234%
GTX 550 Ti 10229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p180−190
+374%
38
−374%
Full HD68
+88.9%
36
−88.9%
1440p43
+438%
8−9
−438%
4K30
+400%
6−7
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+18.7%
4.14
−18.7%
1440p5.51
+238%
18.63
−238%
4K7.90
+214%
24.83
−214%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 238% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 214% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+208%
12−14
−208%
Cyberpunk 2077 37
+311%
9−10
−311%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+473%
10−12
−473%
Counter-Strike 2 32
+146%
12−14
−146%
Cyberpunk 2077 32
+256%
9−10
−256%
Forza Horizon 4 106
+489%
18−20
−489%
Forza Horizon 5 67
+1017%
6−7
−1017%
Metro Exodus 69
+667%
9−10
−667%
Red Dead Redemption 2 74
+469%
12−14
−469%
Valorant 86
+856%
9−10
−856%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+564%
10−12
−564%
Counter-Strike 2 27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 26
+189%
9−10
−189%
Dota 2 49
+308%
12−14
−308%
Far Cry 5 70
+233%
21−24
−233%
Fortnite 94
+309%
21−24
−309%
Forza Horizon 4 80
+344%
18−20
−344%
Forza Horizon 5 41
+583%
6−7
−583%
Grand Theft Auto V 74
+469%
12−14
−469%
Metro Exodus 49
+444%
9−10
−444%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+483%
35−40
−483%
Red Dead Redemption 2 27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+436%
14−16
−436%
Valorant 53
+489%
9−10
−489%
World of Tanks 222
+226%
65−70
−226%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+418%
10−12
−418%
Counter-Strike 2 35−40
+169%
12−14
−169%
Cyberpunk 2077 23
+156%
9−10
−156%
Dota 2 118
+883%
12−14
−883%
Far Cry 5 65−70
+214%
21−24
−214%
Forza Horizon 4 68
+278%
18−20
−278%
Forza Horizon 5 45
+650%
6−7
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Valorant 72
+700%
9−10
−700%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+933%
3−4
−933%
Grand Theft Auto V 30−35
+967%
3−4
−967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+533%
27−30
−533%
Red Dead Redemption 2 17
+467%
3−4
−467%
World of Tanks 130−140
+362%
27−30
−362%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+740%
5−6
−740%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Forza Horizon 4 50−55
+920%
5−6
−920%
Forza Horizon 5 30−35
+520%
5−6
−520%
Metro Exodus 45
+4400%
1−2
−4400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 46
+283%
12−14
−283%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Grand Theft Auto V 30−35
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+482%
10−12
−482%
Red Dead Redemption 2 11
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+106%
16−18
−106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Fortnite 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 27−30
+867%
3−4
−867%
Forza Horizon 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 23
+475%
4−5
−475%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 1060 (di động) và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 374% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 438% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 4400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.04 3.90
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 116 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 388.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.