GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
15.24
+277%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 277% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.79
Hiệu quả năng lượng13.992.40
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân1493 MHz900 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C100 °C
Tốc độ xử lý texture77.7628.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3224
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ112 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 Ti (di động) 15.24
+277%
GTX 550 Ti 4.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 9616
+323%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 30690
+200%
GTX 550 Ti 10229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+268%
38
−268%
Full HD56
+55.6%
36
−55.6%
1440p25
+317%
6−7
−317%
4K17
+325%
4−5
−325%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.14
1440pkhông có dữ liệu24.83
4Kkhông có dữ liệu37.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+436%
10−12
−436%
Far Cry 5 47
+292%
12−14
−292%
Fortnite 85−90
+305%
21−24
−305%
Forza Horizon 4 62
+244%
18−20
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+300%
14−16
−300%
Red Dead Redemption 2 33
+154%
12−14
−154%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+345%
10−12
−345%
Dota 2 92
+667%
12−14
−667%
Far Cry 5 44
+110%
21−24
−110%
Fortnite 76
+230%
21−24
−230%
Forza Horizon 4 57
+217%
18−20
−217%
Grand Theft Auto V 55
+358%
12−14
−358%
Metro Exodus 19
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+48.6%
35−40
−48.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+185%
12−14
−185%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+236%
14−16
−236%
World of Tanks 190−200
+188%
65−70
−188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+282%
10−12
−282%
Dota 2 86
+617%
12−14
−617%
Far Cry 5 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 4 43
+139%
18−20
−139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+333%
6−7
−333%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+286%
14−16
−286%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+667%
3−4
−667%
Metro Exodus 12
+300%
3−4
−300%
Red Dead Redemption 2 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+480%
5−6
−480%
Far Cry 5 26
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+300%
8−9
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 7
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+350%
10−11
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
World of Tanks 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 268% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 325% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 31bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.24 4.04
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 116 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 277.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.