GeForce GTX 1060 (di động) vs Radeon HD 7770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon HD 7770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5,80 Watt
19.75
+250%

GTX 1060 (di động) vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286607
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.751.45
Hiệu quả năng lượng16.994.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1814% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân1506 MHz1000 MHz
Tần số Boost1708 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.640.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.75
+250%
HD 7770 5.65

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
+374%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
+142%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+309%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
+297%
HD 7770 18782

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p160−170
+240%
47
−240%
Full HD68
+47.8%
46
−47.8%
1440p44
+267%
12−14
−267%
4K30
+275%
8−9
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−0.9%
3.46
+0.9%
1440p5.39
+146%
13.25
−146%
4K7.90
+151%
19.88
−151%
  • GTX 1060 (di động) và HD 7770 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 146% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 151% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+186%
14−16
−186%
Cyberpunk 2077 37
+208%
12−14
−208%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+271%
16−18
−271%
Counter-Strike 2 32
+129%
14−16
−129%
Cyberpunk 2077 32
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 4 106
+361%
21−24
−361%
Forza Horizon 5 67
+458%
12−14
−458%
Metro Exodus 69
+393%
14−16
−393%
Red Dead Redemption 2 74
+335%
16−18
−335%
Valorant 86
+378%
18−20
−378%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+329%
16−18
−329%
Counter-Strike 2 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Cyberpunk 2077 26
+117%
12−14
−117%
Dota 2 49
+158%
18−20
−158%
Far Cry 5 70
+159%
27−30
−159%
Fortnite 94
+185%
30−35
−185%
Forza Horizon 4 80
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 5 41
+242%
12−14
−242%
Grand Theft Auto V 74
+289%
18−20
−289%
Metro Exodus 49
+250%
14−16
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+334%
45−50
−334%
Red Dead Redemption 2 27
+58.8%
16−18
−58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+317%
18−20
−317%
Valorant 53
+194%
18−20
−194%
World of Tanks 222
+73.4%
128
−73.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+235%
16−18
−235%
Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Cyberpunk 2077 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 118
+521%
18−20
−521%
Far Cry 5 65−70
+144%
27−30
−144%
Forza Horizon 4 68
+196%
21−24
−196%
Forza Horizon 5 45
+275%
12−14
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+17%
45−50
−17%
Valorant 72
+300%
18−20
−300%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+417%
6−7
−417%
Grand Theft Auto V 30−35
+433%
6−7
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+389%
35−40
−389%
Red Dead Redemption 2 17
+325%
4−5
−325%
World of Tanks 130−140
+227%
40−45
−227%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+367%
9−10
−367%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 50−55
+342%
12−14
−342%
Forza Horizon 4 50−55
+410%
10−11
−410%
Forza Horizon 5 30−35
+288%
8−9
−288%
Metro Exodus 45
+650%
6−7
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+250%
8−9
−250%
Valorant 46
+207%
14−16
−207%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Dota 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Grand Theft Auto V 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Metro Exodus 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+300%
16−18
−300%
Red Dead Redemption 2 11
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+340%
5−6
−340%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Fortnite 26
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 27−30
+480%
5−6
−480%
Forza Horizon 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 23
+360%
5−6
−360%

Vậy GTX 1060 (di động) và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) đã vượt qua HD 7770 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.75 5.65
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon HD 7770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.