GeForce GT 755M SLI vs Radeon R9 M485X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M485X vượt qua GT 755M SLI với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 498 | 469 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.99 | 2.62 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | N14P-? | Amethyst |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 2048 |
Tần số nhân | 980 MHz | 723 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2x 1300 Million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2x ~50 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 92.54 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.961 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 2 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5400 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.3 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 36
+2.9%
| 35−40
−2.9%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
−10.7%
|
30−35
+10.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−8.6%
|
35−40
+8.6%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Metro Exodus | 21−24
−13%
|
24−27
+13%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
Valorant | 30−35
−12.5%
|
35−40
+12.5%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
−10.7%
|
30−35
+10.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
Dota 2 | 30−35
−9.7%
|
30−35
+9.7%
|
Far Cry 5 | 35−40
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Fortnite | 50−55
−9.8%
|
55−60
+9.8%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−8.6%
|
35−40
+8.6%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−9.7%
|
30−35
+9.7%
|
Metro Exodus | 21−24
−13%
|
24−27
+13%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−7.2%
|
70−75
+7.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
−4.2%
|
24−27
+4.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Valorant | 30−35
−12.5%
|
35−40
+12.5%
|
World of Tanks | 120−130
−7.8%
|
130−140
+7.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
−10.7%
|
30−35
+10.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
Dota 2 | 30−35
−9.7%
|
30−35
+9.7%
|
Far Cry 5 | 35−40
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−8.6%
|
35−40
+8.6%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
−7.2%
|
70−75
+7.2%
|
Valorant | 30−35
−12.5%
|
35−40
+12.5%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−7%
|
45−50
+7%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
World of Tanks | 60−65
−7.9%
|
65−70
+7.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Metro Exodus | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Valorant | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
−5.3%
|
20−22
+5.3%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−5.3%
|
20−22
+5.3%
|
Metro Exodus | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−12%
|
27−30
+12%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−5.3%
|
20−22
+5.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18−20
−5.3%
|
20−22
+5.3%
|
Far Cry 5 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Fortnite | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Valorant | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Vậy GT 755M SLI và R9 M485X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 755M SLI nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M485X nhanh hơn 25%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M485X tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
- Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.70 | 9.52 |
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2013 | 15 Tháng 5 2016 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2 Watt | 250 Watt |
GT 755M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12400%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M485X: hiệu năng cao hơn 9.4%vàmới hơn 2 năm.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M SLI và Radeon R9 M485X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.