GeForce GTX 670MX SLI vs Radeon R9 M485X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX SLI
2012
150 Watt
9.93
+4.3%

GTX 670MX SLI chỉ vượt qua R9 M485X với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất460469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.562.62
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GRAmethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân600 MHz723 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5080 Million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.961 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+4.6%
65−70
−4.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 4 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Metro Exodus 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+4%
24−27
−4%
Valorant 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Dota 2 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Far Cry 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Fortnite 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 4 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Grand Theft Auto V 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Metro Exodus 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Red Dead Redemption 2 24−27
+4%
24−27
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Valorant 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
World of Tanks 168
+20.9%
130−140
−20.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Dota 2 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Far Cry 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Valorant 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 70−75
+4.4%
65−70
−4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy GTX 670MX SLI và R9 M485X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI tốt hơn trong 51bài kiểm tra (80%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 9.52
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 15 Tháng 5 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

GTX 670MX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M485X: mới hơn 3 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670MX SLI và Radeon R9 M485X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670MX SLI hoặc Radeon R9 M485X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.