Radeon R9 M395X vs GeForce GT 755M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5,250 Watt
13.52
+55.4%

R9 M395X vượt qua GT 755M SLI với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383498
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.415.99
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaAmethystN14P-?
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân723 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2x 1300 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt2x ~50 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz5400 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M395X 13.52
+55.4%
GT 755M SLI 8.70

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
+92.9%
GT 755M SLI 4106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+52.8%
36
−52.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Forza Horizon 4 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Metro Exodus 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Valorant 50−55
+68.8%
30−35
−68.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Dota 2 45−50
+58.1%
30−35
−58.1%
Far Cry 5 50−55
+37.8%
35−40
−37.8%
Fortnite 75−80
+49%
50−55
−49%
Forza Horizon 4 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+58.1%
30−35
−58.1%
Metro Exodus 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+43.5%
65−70
−43.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Valorant 50−55
+68.8%
30−35
−68.8%
World of Tanks 180−190
+39.5%
120−130
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Dota 2 45−50
+58.1%
30−35
−58.1%
Far Cry 5 50−55
+37.8%
35−40
−37.8%
Forza Horizon 4 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+43.5%
65−70
−43.5%
Valorant 50−55
+68.8%
30−35
−68.8%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Grand Theft Auto V 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+142%
40−45
−142%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
World of Tanks 95−100
+50.8%
60−65
−50.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Forza Horizon 4 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Metro Exodus 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Dota 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Metro Exodus 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+60%
24−27
−60%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Forza Horizon 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 14−16
+75%
8−9
−75%

Vậy R9 M395X và GT 755M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M395X nhanh hơn 142%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X đã vượt qua GT 755M SLI trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.52 8.70
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 2 Watt

R9 M395X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M395X và GeForce GT 755M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M395X hoặc GeForce GT 755M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.